Vòng 12
09:00 ngày 25/04/2024
Municipal Liberia
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
AD San Carlos 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.02
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
2.40
X
3.30
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.01
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Municipal Liberia Municipal Liberia
Phút
AD San Carlos AD San Carlos
10'
match yellow.png Cesar Augusto Yanis Velasco
Fabrizio Ramírez 1 - 0 match goal
14'
33'
match yellow.png Roberto Cordoba
Ignacio Gomez match yellow.png
37'
Waylon Dwayne Francis Box match yellow.png
45'
Christian Reyes match yellow.png
45'
55'
match red Roberto Cordoba
58'
match yellow.png Marcos Mena
62'
match yellow.png Joseth Peraza
Marvin Angulo match yellow.png
64'
65'
match goal 1 - 1 Yurguin Roman
77'
match goal 1 - 2 Marcos Mena
84'
match goal 1 - 3 Brian Martinez
Jose Matarrita 2 - 3 match goal
88'
Mynor Escoe 3 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Municipal Liberia Municipal Liberia
AD San Carlos AD San Carlos
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
6
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
11
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
114
 
Pha tấn công
 
109
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 54%
10.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.4
50.1% Kiểm soát bóng 50.9%
10 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Municipal Liberia (42trận)
Chủ Khách
AD San Carlos (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
7
4
HT-H/FT-T
1
3
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
4
1
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
4
1
4
3