Vòng 19
18:35 ngày 29/07/2023
Nantong Zhiyun
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Cangzhou Mighty Lions
Địa điểm: Rugao Olympic Center
Thời tiết: Mưa nhỏ, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
0.95
O 2.25
0.81
U 2.25
0.94
1
2.45
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Phút
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
22'
match goal 0 - 1 Deabeas Owusu-Sekyere
Kiến tạo: Lin Chuangyi
45'
match goal 0 - 2 Jurgen Locadia
Kiến tạo: Lin Chuangyi
Romario Balde 1 - 2
Kiến tạo: Lucas Morelatto
match goal
45'
51'
match yellow.png Liu Yang
Cao Kang match yellow.png
52'
55'
match yellow.png Pu Shihao
Yang MingYang
Ra sân: Cao Kang
match change
63'
63'
match var Deabeas Owusu-Sekyere Goal Disallowed
64'
match change Sun Qinhan
Ra sân: Pu Shihao
66'
match change Yang Yun
Ra sân: Lin Chuangyi
Ruan Yang
Ra sân: Zheng Haoqian
match change
73'
David Puclin
Ra sân: Lucas Morelatto
match change
73'
77'
match yellow.png Zhao Honglue
83'
match change Zihao Yan
Ra sân: Zhao Honglue
83'
match change Mile Skoric
Ra sân: Georgi Zhukov
Hong Gui
Ra sân: Romario Balde
match change
87'
90'
match yellow.png Jurgen Locadia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
16
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
580
 
Số đường chuyền
 
279
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
122
 
Pha tấn công
 
66
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Yang MingYang
16
David Puclin
44
Ruan Yang
28
Hong Gui
1
Li hua Yang
3
Wang Jie
36
Qiu Zhongyi
2
Wei Lai
34
Zheng Zhiyun
7
Zilei Jiang
30
Li Xiang Bin
21
Jiahao Wang
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-3-3
3-4-2-1 Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
32
Xue
19
Huan
15
Liu
14
Bressane...
4
Yeljan
8
Morelatt...
25
Kang
33
Song
9
Alvarez
11
Balde
29
Haoqian
14
Puliang
15
Wang
16
Kaimu
30
Yang
17
Shihao
8
Chuangyi
19
Zhukov
3
Honglue
10
Maritu
31
Owusu-Se...
9
Locadia

Substitutes

13
Sun Qinhan
6
Yang Yun
21
Mile Skoric
5
Zihao Yan
29
Han Feng
28
Yang Xiaotian
2
Li Peng
33
Xiangshuo Zhang
27
Ma Fuyu
18
Yao Xuchen
20
Liu XinYu
24
Youzu He
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Yang MingYang 6
David Puclin 16
Ruan Yang 44
Hong Gui 28
Li hua Yang 1
Wang Jie 3
Qiu Zhongyi 36
Wei Lai 2
Zheng Zhiyun 34
Zilei Jiang 7
Li Xiang Bin 30
Jiahao Wang 21
Nantong Zhiyun Cangzhou Mighty Lions
13 Sun Qinhan
6 Yang Yun
21 Mile Skoric
5 Zihao Yan
29 Han Feng
28 Yang Xiaotian
2 Li Peng
33 Xiangshuo Zhang
27 Ma Fuyu
18 Yao Xuchen
20 Liu XinYu
24 Youzu He

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
3.33 Bàn thua 2
3.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2
50% Kiểm soát bóng 37.67%
13.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
2 Bàn thua 2.3
4.6 Phạt góc 3.1
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.7 Sút trúng cầu môn 3.3
48.8% Kiểm soát bóng 34.1%
12.2 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantong Zhiyun (13trận)
Chủ Khách
Cangzhou Mighty Lions (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
1
3
1

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Wang Song Tiền vệ công 3 1 1 83 73 87.95% 0 0 93 7.1
19 Liu Huan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 59 50 84.75% 0 1 71 6.5
14 Matheus Simonete Bressaneli Trung vệ 0 0 0 57 54 94.74% 0 1 70 7.7
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 13 6.4
8 Lucas Morelatto Tiền vệ trụ 2 0 1 36 31 86.11% 0 0 52 6.6
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 1 58 47 81.03% 0 0 63 6.4
9 Roman Rubilio Castillo Alvarez Tiền đạo cắm 4 1 0 14 13 92.86% 0 0 26 6.8
11 Romario Balde Cánh trái 2 2 1 39 25 64.1% 0 1 65 7.8
15 Wei Liu Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 1 63 7.1
29 Zheng Haoqian Forward 1 0 1 18 16 88.89% 0 2 22 6.8
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 37 92.5% 0 0 56 6.8
32 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 1 24 6.7

Cangzhou Mighty Lions Cangzhou Mighty Lions
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Zhao Honglue Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 36 6.7
30 Liu Yang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 34 6.8
14 Shao Puliang Thủ môn 0 0 0 22 9 40.91% 0 0 30 6.5
17 Pu Shihao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 24 6.5
6 Yang Yun Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 15 7.2
16 Zheng Kaimu Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 15 11 73.33% 0 0 24 6.7
9 Jurgen Locadia Tiền đạo cắm 1 1 2 25 16 64% 0 0 30 7.2
8 Lin Chuangyi Tiền vệ trụ 0 0 5 24 18 75% 0 0 31 8.4
19 Georgi Zhukov Tiền vệ trụ 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 33 6.6
10 Oscar Taty Maritu Tiền đạo cắm 4 3 2 25 13 52% 0 7 42 6.9
15 Peng Wang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 40 7
13 Sun Qinhan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.4
31 Deabeas Owusu-Sekyere Cánh trái 5 2 0 11 11 100% 0 0 29 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ