Vòng 4
19:00 ngày 05/04/2024
Nantong Zhiyun
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Meizhou Hakka
Địa điểm: Rugao Olympic Center
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
0.95
O 2.5
0.94
U 2.5
0.80
1
2.35
X
3.00
2
2.54
Hiệp 1
+0
0.79
-0
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Phút
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
38'
match change Ximing Pan
Ra sân: Darick Kobie Morris
Cao Kang match yellow.png
50'
61'
match change Chen Jie
Ra sân: Shi Liang
62'
match change Rao Weihui
Ra sân: Zhechao Chen
Zilei Jiang
Ra sân: Kevin Nzuzi Mata
match change
65'
Cao Kang 1 - 0 match goal
71'
77'
match change Yang Chaosheng
Ra sân: Li Ning
77'
match change Yin Congyao
Ra sân: Rooney Eva Wankewai
Ji Shengpan
Ra sân: Issa Kallon
match change
79'
Liao Lei
Ra sân: Luo Xin
match change
84'
Lu Yongtao
Ra sân: Yang MingYang
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
399
 
Số đường chuyền
 
321
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
1
25
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Substitution
 
5
13
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
26
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
17
112
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Zilei Jiang
17
Ji Shengpan
31
Liao Lei
38
Lu Yongtao
1
Li hua Yang
14
Zhao Chen
3
Wang Jie
26
Ye Daochi
2
Wei Lai
13
Song Haoyu
15
Wei Liu
11
Nu ai li·Zi ming
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun 4-3-3
4-2-3-1 Meizhou Hakka Meizhou Hakka
23
Xue
34
Xin
20
Anthony
5
Sheng
4
Yeljan
16
Puclin
25
Kang
6
MingYang
10
Kallon
7
Mata
29
Haoqian
18
Yuelei
29
Yue
6
JunJian
11
Morris
15
Chen
13
Liang
27
Kosovic
14
Ning
8
Conraad
7
Chugui
9
Wankewai

Substitutes

3
Ximing Pan
30
Chen Jie
31
Rao Weihui
16
Yang Chaosheng
12
Yin Congyao
41
Guo Quanbo
5
Tian Ziyi
17
Yihu Yang
20
Wang Jianan
38
Yongjia Li
42
Zhiwei Wei
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Zilei Jiang 18
Ji Shengpan 17
Liao Lei 31
Lu Yongtao 38
Li hua Yang 1
Zhao Chen 14
Wang Jie 3
Ye Daochi 26
Wei Lai 2
Song Haoyu 13
Wei Liu 15
Nu ai li·Zi ming 11
Nantong Zhiyun Meizhou Hakka
3 Ximing Pan
30 Chen Jie
31 Rao Weihui
16 Yang Chaosheng
12 Yin Congyao
41 Guo Quanbo
5 Tian Ziyi
17 Yihu Yang
20 Wang Jianan
38 Yongjia Li
42 Zhiwei Wei

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 37.67%
13 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.5
1.6 Bàn thua 1.5
5.3 Phạt góc 3.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
2.3 Sút trúng cầu môn 3.1
47.7% Kiểm soát bóng 43.8%
12.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantong Zhiyun (10trận)
Chủ Khách
Meizhou Hakka (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
3
1
0
0

Nantong Zhiyun Nantong Zhiyun
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Luo Xin Trung vệ 1 0 0 21 14 66.67% 2 0 41 7.4
6 Yang MingYang Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 0 0 28 6.8
10 Issa Kallon Cánh trái 1 0 1 10 6 60% 1 0 21 7
25 Cao Kang Tiền vệ trụ 0 0 0 17 13 76.47% 0 2 28 6.7
16 David Puclin Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 24 72.73% 0 2 44 6.5
20 Izuchukwu Jude Anthony Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 1 46 7.1
29 Zheng Haoqian Forward 0 0 1 8 6 75% 1 0 18 6.6
5 Ma Sheng Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 0 45 6.9
4 Shinar Yeljan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 10 55.56% 3 1 49 6.8
23 Qinghao Xue Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.7
7 Kevin Nzuzi Mata Cánh trái 2 0 0 18 10 55.56% 2 1 31 6.4

Meizhou Hakka Meizhou Hakka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Shi Liang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 9 60% 0 0 24 6.6
18 Cheng Yuelei Thủ môn 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 11 6.6
27 Nebojsa Kosovic Tiền vệ trụ 1 0 0 29 15 51.72% 1 4 48 7.3
6 Liao JunJian Trung vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 16 6.4
7 Ye Chugui Tiền vệ công 0 0 1 21 20 95.24% 4 1 35 7.1
3 Ximing Pan Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
15 Zhechao Chen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 16 61.54% 3 2 60 7
8 Tyrone Conraad Tiền đạo cắm 0 0 2 8 5 62.5% 1 0 17 6.6
14 Li Ning Midfielder 1 0 0 14 9 64.29% 2 0 36 6.1
11 Darick Kobie Morris Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 1 14 6.8
9 Rooney Eva Wankewai Tiền đạo cắm 1 0 0 9 2 22.22% 0 5 21 6.7
29 Tze Nam Yue Hậu vệ cánh phải 1 0 1 11 9 81.82% 2 2 17 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ