Vòng 8
01:45 ngày 09/10/2023
Napoli
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Fiorentina
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.03
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.60
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Fiorentina Fiorentina
7'
match goal 0 - 1 Josip Brekalo
Victor James Osimhen Goal Disallowed match var
23'
Giacomo Raspadori
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
match change
32'
Victor James Osimhen 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Pietro Terracciano
Jens Cajuste
Ra sân: Matteo Politano
match change
57'
63'
match goal 1 - 2 Giacomo Bonaventura
69'
match yellow.png Lucas Martinez Quarta
70'
match yellow.png Giacomo Bonaventura
73'
match change Nicolas Gonzalez
Ra sân: Josip Brekalo
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
77'
Jesper Lindstrom
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
77'
Gianluca Gaetano
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
77'
83'
match change Rolando Mandragora
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
83'
match change Gino Infantino
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
83'
match change Luca Ranieri
Ra sân: Michael Kayode
89'
match yellow.png Luca Ranieri
89'
match change Pietro Comuzzo
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
Jens Cajuste match yellow.png
90'
Giovanni Pablo Simeone match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 3 Nicolas Gonzalez
Kiến tạo: Fabiano Parisi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Fiorentina Fiorentina
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
4
17
 
Sút Phạt
 
6
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
550
 
Số đường chuyền
 
475
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
4
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
98
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
29
Jesper Lindstrom
70
Gianluca Gaetano
81
Giacomo Raspadori
24
Jens Cajuste
4
Diego Demme
59
Alessandro Zanoli
23
Alessio Zerbin
14
Nikita Contini
7
Elif Elmas
6
Mario Rui Silva Duarte
50
Luigi DAvino
16
Hubert Dawid Idasiak
Napoli Napoli 4-3-3
4-2-3-1 Fiorentina Fiorentina
1
Meret
17
Olivera
3
Souza
55
Ostigard
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
21
Politano
1
Terracci...
33
Kayode
28
Quarta
4
Milenkov...
65
Parisi
6
Melo
32
Duncan
11
Ikone
5
Bonavent...
77
Brekalo
18
Nzola

Substitutes

10
Nicolas Gonzalez
19
Gino Infantino
37
Pietro Comuzzo
38
Rolando Mandragora
16
Luca Ranieri
9
Lucas Beltran
72
Antonin Barak
8
Maxime Baila Lopez
40
Tommaso Vannucchi
73
Lorenzo Amatucci
7
Riccardo Sottil
3
Cristiano Biraghi
99
Cristian Kouame
30
Tomasso Martinelli
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Jesper Lindstrom 29
Gianluca Gaetano 70
Giacomo Raspadori 81
Jens Cajuste 24
Diego Demme 4
Alessandro Zanoli 59
Alessio Zerbin 23
Nikita Contini 14
Elif Elmas 7
Mario Rui Silva Duarte 6
Luigi DAvino 50
Hubert Dawid Idasiak 16
Napoli Fiorentina
10 Nicolas Gonzalez
19 Gino Infantino
37 Pietro Comuzzo
38 Rolando Mandragora
16 Luca Ranieri
9 Lucas Beltran
72 Antonin Barak
8 Maxime Baila Lopez
40 Tommaso Vannucchi
73 Lorenzo Amatucci
7 Riccardo Sottil
3 Cristiano Biraghi
99 Cristian Kouame
30 Tomasso Martinelli

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.2
7.2 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 2
5.8 Sút trúng cầu môn 5.7
60.3% Kiểm soát bóng 60.1%
10.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (45trận)
Chủ Khách
Fiorentina (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
8
HT-H/FT-T
3
2
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
2
HT-H/FT-H
5
4
3
3
HT-B/FT-H
1
0
4
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
1
2
HT-B/FT-B
4
7
3
4

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 30 96.77% 0 0 35 6.42
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 35 6.29
21 Matteo Politano Cánh phải 0 0 4 25 22 88% 1 0 30 6.68
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 26 5.79
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 1 23 22 95.65% 0 0 27 6.12
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 0 16 7.03
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 29 5.98
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 1 51 6.48
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 23 82.14% 0 0 42 5.87
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.18
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 1 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.47
3 Natan Bernardo De Souza Defender 0 0 0 37 35 94.59% 1 0 44 6.32

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 5.67
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 1 20 18 90% 2 0 24 6.28
6 Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 45 6.14
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 2 0 0 36 29 80.56% 0 1 41 6.75
77 Josip Brekalo Cánh trái 1 1 1 25 22 88% 1 0 32 7.56
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 17 6.24
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 3 0 1 20 16 80% 2 1 27 6.28
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 2 28 22 78.57% 0 1 32 6.34
18 MBala Nzola Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 11 5.92
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 22 20 90.91% 1 0 39 6.33
33 Michael Kayode Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 2 0 27 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ