Vòng 25
02:45 ngày 04/03/2023
Napoli
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Lazio
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.81
O 2.75
0.96
U 2.75
0.85
1
1.53
X
4.10
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
1.01
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Lazio Lazio
21'
match yellow.png Patricio Gabarron Gil,Patric
59'
match change Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Ra sân: Felipe Anderson Pereira Gomes
Victor James Osimhen match yellow.png
63'
67'
match goal 0 - 1 Matias Vecino
Matteo Politano
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match change
71'
Elif Elmas
Ra sân: Andre Zambo Anguissa
match change
71'
82'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Mattia Zaccagni
Tanguy Ndombele Alvaro
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
82'
Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
82'
88'
match change Danilo Cataldi
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
Elif Elmas match yellow.png
89'
Karim Zedadka
Ra sân: Mathias Olivera
match change
90'
90'
match yellow.png Adam Marusic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
8
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
733
 
Số đường chuyền
 
402
89%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
38
 
Đánh đầu
 
20
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
7
158
 
Pha tấn công
 
64
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
91
Tanguy Ndombele Alvaro
31
Karim Zedadka
21
Matteo Politano
7
Elif Elmas
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
4
Diego Demme
95
Pierluigi Gollini
23
Alessio Zerbin
70
Gianluca Gaetano
12
Davide Marfella
55
Leo Skiri Ostigard
19
Bartosz Bereszynski
Napoli Napoli 4-3-3
4-3-3 Lazio Lazio
1
Meret
17
Olivera
3
Min-Jae
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
Kvaratsk...
9
Osimhen
11
Bahena
94
Provedel
77
Marusic
4
Gil,Patr...
13
Romagnol...
23
Hisaj
21
Savic
5
Vecino
10
Alconche...
7
Gomes
17
Immobile
20
Zaccagni

Substitutes

11
Matteo Cancellieri
32
Danilo Cataldi
9
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
96
Mohamed Fares
18
Luka Romero
6
Marcos Antonio Silva San
88
Toma Basic
3
Luca Pellegrini
29
Manuel Lazzari
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Giovanni Pablo Simeone 18
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Karim Zedadka 31
Matteo Politano 21
Elif Elmas 7
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Diego Demme 4
Pierluigi Gollini 95
Alessio Zerbin 23
Gianluca Gaetano 70
Davide Marfella 12
Leo Skiri Ostigard 55
Bartosz Bereszynski 19
Napoli Lazio
11 Matteo Cancellieri
32 Danilo Cataldi
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
96 Mohamed Fares
18 Luka Romero
6 Marcos Antonio Silva San
88 Toma Basic
3 Luca Pellegrini
29 Manuel Lazzari
31 Marius Adamonis
1 Luis Maximiano
26 Stefan Andrei Radu
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 4.67
6.33 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 56.33%
12 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 0.9
7.2 Phạt góc 5.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
60.3% Kiểm soát bóng 58.6%
10.4 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (45trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
6
HT-H/FT-T
3
2
9
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
5
4
3
0
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
3
5
HT-B/FT-B
4
7
2
4

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 56 54 96.43% 0 1 63 6.09
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 2 1 2 44 39 88.64% 1 0 54 6.91
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh phải 0 0 0 15 12 80% 2 1 28 6.61
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 22 5.71
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 101 93 92.08% 0 0 107 6.22
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 1 0 1 55 50 90.91% 2 1 71 6.38
9 Victor James Osimhen Tiền đạo cắm 2 0 2 9 6 66.67% 0 1 16 5.92
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 1 67 60 89.55% 2 3 88 6.86
3 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 126 120 95.24% 0 5 128 6.54
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 34 77.27% 1 0 59 6.55
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 2 0 1 28 23 82.14% 2 0 44 6.22

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Ciro Immobile Tiền đạo cắm 0 0 1 22 15 68.18% 0 0 29 6.24
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 0 0 1 39 35 89.74% 4 1 51 6.86
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.15
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 1 1 33 6.57
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 2 2 0 33 28 84.85% 0 1 43 7.82
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 33 6.67
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 42 6.54
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 0 1 50 7.01
77 Adam Marusic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 1 1 34 6.83
4 Patricio Gabarron Gil,Patric Trung vệ 0 0 0 37 28 75.68% 0 1 40 6.44
21 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 1 0 0 31 25 80.65% 0 3 39 6.59
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 0 0 0 16 13 81.25% 2 0 30 6.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ