Vòng 2
23:30 ngày 21/08/2022
Napoli
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Monza
Địa điểm: Stadio Diego Armando Maradona
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.95
+1.25
0.95
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.40
X
5.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Monza Monza
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 0
Kiến tạo: Piotr Zielinski
match goal
35'
37'
match yellow.png Gianluca Caprari
Victor James Osimhen 2 - 0
Kiến tạo: Andre Zambo Anguissa
match goal
45'
46'
match change Salvatore Molina
Ra sân: Marco D Alessandro
48'
match change Valentin Antov
Ra sân: Andrea Ranocchia
58'
match change Mattia Valoti
Ra sân: Filippo Ranocchia
Mario Rui Silva Duarte match yellow.png
59'
Khvicha Kvaratskhelia 3 - 0
Kiến tạo: Stanislav Lobotka
match goal
62'
69'
match var Andrea Petagna Goal cancelled
Mathias Olivera
Ra sân: Mario Rui Silva Duarte
match change
70'
Elif Elmas
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
match change
70'
Giovanni Di Lorenzo match yellow.png
73'
Matteo Politano
Ra sân: Stanislav Lobotka
match change
78'
Alessio Zerbin
Ra sân: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
match change
78'
83'
match change Christian Gytkaer
Ra sân: Andrea Petagna
83'
match change Andrea Colpani
Ra sân: Samuele Birindelli
Adam Ounas
Ra sân: Victor James Osimhen
match change
84'
Kim Min-Jae 4 - 0
Kiến tạo: Piotr Zielinski
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
9
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
487
 
Số đường chuyền
 
410
89%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
4
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
18
4
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
69
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Elif Elmas
59
Alessandro Zanoli
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
55
Leo Skiri Ostigard
18
Giovanni Pablo Simeone
91
Tanguy Ndombele Alvaro
30
Salvatore Sirigu
81
Giacomo Raspadori
23
Alessio Zerbin
12
Davide Marfella
21
Matteo Politano
17
Mathias Olivera
33
Adam Ounas
Napoli Napoli 4-3-3
3-5-2 Monza Monza
1
Meret
6
Duarte
3
Min-Jae
13
Rrahmani
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
68
Lobotka
99
Anguissa
77
2
Kvaratsk...
9
Osimhen
11
Bahena
16
Gregorio
4
Barbosa
13
Ranocchi...
44
Carboni
19
Birindel...
22
Ranocchi...
8
Barberis
12
Sensi
77
Alessand...
37
Petagna
17
Caprari

Substitutes

89
Alessio Cragno
5
Luca Caldirola
28
Andrea Colpani
80
Samuele Vignato
84
Patrick Ciurria
9
Christian Gytkaer
38
Warren Bondo
79
Salvatore Molina
34
Luca Marrone
10
Mattia Valoti
91
Alessandro Sorrentino
7
Jose Machin Dicombo
32
Matteo Pessina
26
Valentin Antov
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Elif Elmas 7
Alessandro Zanoli 59
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Leo Skiri Ostigard 55
Giovanni Pablo Simeone 18
Tanguy Ndombele Alvaro 91
Salvatore Sirigu 30
Giacomo Raspadori 81
Alessio Zerbin 23
Davide Marfella 12
Matteo Politano 21
Mathias Olivera 17
Adam Ounas 33
Napoli Monza
89 Alessio Cragno
5 Luca Caldirola
28 Andrea Colpani
80 Samuele Vignato
84 Patrick Ciurria
9 Christian Gytkaer
38 Warren Bondo
79 Salvatore Molina
34 Luca Marrone
10 Mattia Valoti
91 Alessandro Sorrentino
7 Jose Machin Dicombo
32 Matteo Pessina
26 Valentin Antov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 60%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.5
6.2 Phạt góc 2.3
1.8 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 2.6
57.9% Kiểm soát bóng 50.7%
10.9 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (46trận)
Chủ Khách
Monza (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
4
HT-H/FT-T
3
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
5
4
4
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
1
0
2
HT-B/FT-B
4
7
6
3