Vòng 19
07:30 ngày 18/06/2023
Nashville
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
St. Louis City 1
Địa điểm: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.91
O 2.75
0.89
U 2.75
0.89
1
1.57
X
4.20
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
St. Louis City St. Louis City
7'
match var Nicholas Gioacchini No penalty (VAR xác nhận)
Hany Mukhtar 1 - 0 match goal
11'
33'
match yellow.png Indiana Vassilev
Josh Bauer match yellow.png
37'
41'
match goal 1 - 1 Nicholas Gioacchini
42'
match var Nicholas Gioacchini Goal awarded
Dax McCarty match yellow.png
45'
Ethan Zubak
Ra sân: Teal Bunbury
match change
46'
Jacob Shaffelburg
Ra sân: RANDALL LEAL
match change
46'
46'
match change John Nelson
Ra sân: Jakob Nerwinski
54'
match yellow.png Kyle Hiebert
68'
match yellow.pngmatch red Kyle Hiebert
Hany Mukhtar 2 - 1 match pen
70'
72'
match change Akil Watts
Ra sân: Tomas Ostrak
Hany Mukhtar 3 - 1
Kiến tạo: Dax McCarty
match goal
75'
Taylor Washington
Ra sân: Sean Davis
match change
80'
80'
match change Aziel Jackson
Ra sân: Indiana Vassilev
80'
match change Celio Pompeu
Ra sân: Jared Stroud
80'
match change Isak Jensen
Ra sân: Rasmus Alm
Jan Gregus
Ra sân: Alex Muyl
match change
81'
Taylor Washington match yellow.png
83'
Ethan Zubak match yellow.png
87'
Brian Anunga Tah
Ra sân: Hany Mukhtar
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
St. Louis City St. Louis City
3
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
7
19
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
376
 
Số đường chuyền
 
358
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
14
 
Phạm lỗi
 
19
4
 
Việt vị
 
1
52
 
Đánh đầu
 
50
31
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
8
5
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
65
 
Pha tấn công
 
125
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Brian Anunga Tah
14
Jacob Shaffelburg
24
Jan Gregus
23
Taylor Washington
11
Ethan Zubak
30
Elliot Panicco
26
Luke Haakenson
67
Ben Martino
16
Laurence Wyke
Nashville Nashville 4-3-2-1
4-3-1-2 St. Louis City St. Louis City
1
Willis
2
Lovitz
5
Maher
22
Bauer
18
Moore
8
LEAL
6
McCarty
54
Davis
10
2
Mukhtar
19
Muyl
12
Bunbury
1
Burki
2
Nerwinsk...
24
Bartlett
26
Parker
22
Hiebert
19
Vassilev
28
Perez
8
Stroud
7
Ostrak
21
Alm
11
Gioacchi...

Substitutes

12
Celio Pompeu
20
Akil Watts
14
John Nelson
25
Aziel Jackson
30
Isak Jensen
17
Selmir Pidro
44
Max Schneider
39
Ben Lundt
15
Joshua Yaro
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Brian Anunga Tah 27
Jacob Shaffelburg 14
Jan Gregus 24
Taylor Washington 23
Ethan Zubak 11
Elliot Panicco 30
Luke Haakenson 26
Ben Martino 67
Laurence Wyke 16
Nashville St. Louis City
12 Celio Pompeu
20 Akil Watts
14 John Nelson
25 Aziel Jackson
30 Isak Jensen
17 Selmir Pidro
44 Max Schneider
39 Ben Lundt
15 Joshua Yaro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 45%
5 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.7
4.7 Phạt góc 5.3
1.4 Thẻ vàng 2.6
3.4 Sút trúng cầu môn 4.6
48.1% Kiểm soát bóng 44.8%
7.7 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (22trận)
Chủ Khách
St. Louis City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
4
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Nashville Nashville
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
54 Sean Davis Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 14 6.41
6 Dax McCarty Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.39
1 Joe Willis Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 15 6.68
12 Teal Bunbury Tiền đạo cắm 0 0 0 11 4 36.36% 0 4 16 6.52
10 Hany Mukhtar Tiền vệ công 2 2 0 13 11 84.62% 0 0 21 7.45
2 Daniel Lovitz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 25 6.6
8 RANDALL LEAL Cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 13 6.38
19 Alex Muyl Cánh phải 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 22 6.63
18 Shaquell Moore Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 15 68.18% 2 3 34 7.03
5 Jack Maher Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 1 19 6.62
22 Josh Bauer Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 2 15 6.72

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roman Burki Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.14
21 Rasmus Alm Cánh phải 0 0 0 9 4 44.44% 2 0 13 5.91
26 Tim Parker Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 4 19 6.35
2 Jakob Nerwinski Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 13 68.42% 1 1 27 5.69
8 Jared Stroud Cánh trái 1 0 1 9 8 88.89% 4 0 19 6.06
7 Tomas Ostrak Tiền vệ công 1 0 1 12 9 75% 0 0 17 5.97
11 Nicholas Gioacchini Tiền đạo cắm 0 0 1 11 8 72.73% 0 2 14 6.18
19 Indiana Vassilev Cánh trái 2 1 0 12 12 100% 2 0 22 6.05
24 Lucas Bartlett Midfielder 0 0 0 12 9 75% 0 1 15 6.02
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 26 6.1
28 Miguel Perez Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 0 2 10 6.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ