Vòng Group
22:59 ngày 03/10/2023
Nassaji Mazandaran 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Al Hilal 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.80
-2.25
1.02
O 3
0.79
U 3
1.01
1
19.00
X
8.00
2
1.08
Hiệp 1
+1
0.76
-1
1.00
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
Phút
Al Hilal Al Hilal
4'
match var Aleksandar Mitrovic Goal Disallowed
18'
match goal 0 - 1 Aleksandar Mitrovic
Kiến tạo: Mohammed Al-Burayk
38'
match red Salman Alfaraj
Amirmohammad Houshmand match red
38'
Amir Mehdi Janmaleki match yellow.png
45'
56'
match change Nasser Al-Dawsari
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
58'
match goal 0 - 2 Neymar da Silva Santos Junior
Kiến tạo: Nasser Al-Dawsari
Hossein Zamehran
Ra sân: Farshid Esmaeili
match change
60'
Saeid Gholamalibeigi
Ra sân: Mohammadreza Abbasi
match change
78'
Alaa Abbas
Ra sân: Mohammad Reza Azadi
match change
78'
82'
match change Saud Abdulhamid
Ra sân: Michael Richard Delgado De Oliveira
Nono Jose Antonio Delgado Villar
Ra sân: Mahmoud Ghaed Rahmati
match change
82'
82'
match change Hassan Altambakti
Ra sân: Yasir Al-Shahrani
90'
match change Saleh Javier Al-Sheri
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
90'
match goal 0 - 3 Saleh Javier Al-Sheri
Kiến tạo: Nasser Al-Dawsari
90'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Mohammed Al-Burayk

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
Al Hilal Al Hilal
1
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
4
5
 
Sút Phạt
 
3
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
308
 
Số đường chuyền
 
589
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
10
76
 
Pha tấn công
 
96
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Alaa Abbas
14
Ali Davaran
80
Hassan Emdadi
5
Saeid Gholamalibeigi
12
Hossein Khatir
70
Amirhossein Mahjori
20
Seyed Ahmad Mousavi
22
Nono Jose Antonio Delgado Villar
18
Mehdi Rezaei
50
Amirhossein Samdaliri
55
Mersad Seifi
10
Hossein Zamehran
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran 4-2-3-1
4-2-3-1 Al Hilal Al Hilal
1
Mazaheri
77
Hosseini
3
Mohammad...
68
Houshman...
4
Janmalek...
88
Babaei
8
Esmaeili
32
Hardani
96
Abbasi
11
Rahmati
9
Azadi
21
Owais
2
Al-Buray...
3
Koulibal...
5
Al-Bolea...
12
Al-Shahr...
28
Kanno
7
Alfaraj
96
Oliveira
10
Junior
77
Oliveira
9
Mitrovic

Substitutes

66
Saud Abdulhamid
40
Ahmad Abu Rasen
4
Khalifah Al-Dawsari
16
Nasser Al-Dawsari
14
Abdulla Al Hamdan
26
Abdulelah Al Malki
32
Muteb Al Mufarraj
56
Mohammed Hamad Al Qahtani
11
Saleh Javier Al-Sheri
31
Habib Al-Wutaian
70
Mohammed Jahfali
87
Hassan Altambakti
Đội hình dự bị
Nassaji Mazandaran Nassaji Mazandaran
Alaa Abbas 99
Ali Davaran 14
Hassan Emdadi 80
Saeid Gholamalibeigi 5
Hossein Khatir 12
Amirhossein Mahjori 70
Seyed Ahmad Mousavi 20
Nono Jose Antonio Delgado Villar 22
Mehdi Rezaei 18
Amirhossein Samdaliri 50
Mersad Seifi 55
Hossein Zamehran 10
Nassaji Mazandaran Al Hilal
66 Saud Abdulhamid
40 Ahmad Abu Rasen
4 Khalifah Al-Dawsari
16 Nasser Al-Dawsari
14 Abdulla Al Hamdan
26 Abdulelah Al Malki
32 Muteb Al Mufarraj
56 Mohammed Hamad Al Qahtani
11 Saleh Javier Al-Sheri
31 Habib Al-Wutaian
70 Mohammed Jahfali
87 Hassan Altambakti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
1 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
31.67% Kiểm soát bóng 63.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 1.2
2.3 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 2.4
2.8 Sút trúng cầu môn 6.1
44% Kiểm soát bóng 58.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nassaji Mazandaran (34trận)
Chủ Khách
Al Hilal (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
13
1
HT-H/FT-T
3
1
9
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
2
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
3
0
0
7
HT-B/FT-B
6
3
0
11