Vòng 3
01:10 ngày 24/03/2024
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Chicago Fire
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.95
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1.25
1.11
U 1.25
0.78

Diễn biến chính

New England Revolution New England Revolution
Phút
Chicago Fire Chicago Fire
18'
match yellow.png Fabian Herbers
20'
match goal 0 - 1 Hugo Cuypers
Kiến tạo: Fabian Herbers
44'
match yellow.png Brian Gutierrez
45'
match yellow.png Allan Arigoni
Ignacio Gil De Pareja Vicent 1 - 1 match goal
45'
Ian Harkes match yellow.png
60'
Ryan Spaulding
Ra sân: Andrew Farrell
match change
61'
65'
match change Georgios Koutsias
Ra sân: Brian Gutierrez
77'
match change Mauricio Pineda
Ra sân: Gaston Claudio Gimenez
77'
match change Tom Barlow
Ra sân: Hugo Cuypers
77'
match change Chase Gasper
Ra sân: Jonathan Dean
Matt Polster match yellow.png
81'
84'
match change Carlos Teran
Ra sân: Chase Gasper
Carles Gil de Pareja Vicent match yellow.png
90'
Tomas Chancalay match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tom Barlow

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
Chicago Fire Chicago Fire
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
19
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
615
 
Số đường chuyền
 
348
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
22
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
16
13
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
13
19
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
140
 
Pha tấn công
 
85
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Ryan Spaulding
98
Jacob Jackson
6
Jonathan Mensah
12
Nick Lima
18
Ema Boateng
22
Jack Panayotou
26
Thomas McNamara
New England Revolution New England Revolution 4-2-3-1
4-2-3-1 Chicago Fire Chicago Fire
36
Edwards
24
Jones
2
Romney
4
Kessler
88
Farrell
8
Polster
14
Harkes
21
Vicent
10
Vicent
5
Chancala...
9
Vrioni
18
Richey
27
Arigoni
14
Salquist
5
Czichos
24
Dean
23
Acosta
30
Gimenez
7
Haile-Se...
21
Herbers
17
Gutierre...
9
Cuypers

Substitutes

19
Georgios Koutsias
22
Mauricio Pineda
77
Chase Gasper
12
Tom Barlow
4
Carlos Teran
25
Jeffrey Joseph Gal
2
Arnaud Souquet
31
Federico Navarro
8
Chris Mueller
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Ryan Spaulding 34
Jacob Jackson 98
Jonathan Mensah 6
Nick Lima 12
Ema Boateng 18
Jack Panayotou 22
Thomas McNamara 26
New England Revolution Chicago Fire
19 Georgios Koutsias
22 Mauricio Pineda
77 Chase Gasper
12 Tom Barlow
4 Carlos Teran
25 Jeffrey Joseph Gal
2 Arnaud Souquet
31 Federico Navarro
8 Chris Mueller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 44.67%
6.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.7
3.7 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.7
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
48.5% Kiểm soát bóng 45.2%
8.9 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (21trận)
Chủ Khách
Chicago Fire (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
1
1
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
2
HT-B/FT-B
3
0
1
1

New England Revolution New England Revolution
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Carles Gil de Pareja Vicent Tiền vệ công 2 1 2 59 46 77.97% 10 0 87 7.2
88 Andrew Farrell Trung vệ 0 0 0 36 31 86.11% 0 1 45 6.8
8 Matt Polster Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 78 64 82.05% 0 6 91 6.9
36 Earl Edwards Thủ môn 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 43 6.7
2 David Romney Trung vệ 0 0 0 92 86 93.48% 0 2 103 7.3
9 Giacomo Vrioni Tiền đạo cắm 3 0 0 12 7 58.33% 0 1 22 6.7
14 Ian Harkes Tiền vệ trụ 1 1 0 56 47 83.93% 0 0 63 6.7
5 Tomas Chancalay Cánh trái 3 1 0 36 29 80.56% 5 0 54 6.9
21 Ignacio Gil De Pareja Vicent Cánh trái 2 1 3 47 37 78.72% 3 1 72 7.5
24 DeJuan Jones Hậu vệ cánh trái 0 0 1 57 48 84.21% 3 0 93 7.7
4 Henry Kessler Trung vệ 1 0 0 82 71 86.59% 0 2 90 6.8
34 Ryan Spaulding Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 19 90.48% 3 0 33 7.1

Chicago Fire Chicago Fire
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Rafael Czichos Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 2 48 7.1
23 Kellyn Acosta Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 27 69.23% 5 0 52 6.8
30 Gaston Claudio Gimenez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 41 35 85.37% 0 0 55 7
14 Tobias Salquist Trung vệ 0 0 0 44 34 77.27% 0 1 61 7.2
21 Fabian Herbers Cánh phải 1 0 1 26 22 84.62% 0 0 39 7.2
9 Hugo Cuypers Tiền đạo cắm 2 1 1 24 14 58.33% 0 1 37 7.4
18 Spencer Richey Thủ môn 0 0 0 25 13 52% 0 0 34 6.3
7 Maren Haile-Selassie Tiền vệ trái 1 0 3 25 20 80% 0 0 47 6.5
12 Tom Barlow Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.5
27 Allan Arigoni Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 26 83.87% 2 1 60 6.9
4 Carlos Teran Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 6.7
22 Mauricio Pineda Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 1 7 6.5
24 Jonathan Dean Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 15 65.22% 3 0 39 6.8
17 Brian Gutierrez Tiền vệ công 2 0 0 22 15 68.18% 0 0 33 6.6
19 Georgios Koutsias Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 11 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ