New York Red Bulls
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Philadelphia Union
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.09
2.09
X
3.50
3.50
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.36
1.36
+0.25
0.61
0.61
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
Philadelphia Union
18'
0 - 1 Sergi Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
Philadelphia Union
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Tổng cú sút
1
3
Sút ra ngoài
1
4
Sút Phạt
2
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
57
Số đường chuyền
80
63%
Chuyền chính xác
75%
2
Phạm lỗi
4
4
Đánh đầu
5
0
Đánh đầu thành công
5
2
Rê bóng thành công
3
0
Đánh chặn
2
4
Ném biên
0
2
Cản phá thành công
3
0
Thử thách
2
18
Pha tấn công
22
5
Tấn công nguy hiểm
6
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
3-4-3
4-3-1-2
Philadelphia Union
13
Coronel
5
Gutman
15
Nealis
4
Reyes
47
Tolkin
27
Davis
16
Yearwood
6
Duncan
21
Fernande...
10
Klimala
23
Jr
18
Blake
15
Mbaizo
5
Glesnes
3
Elliott
27
Wagner
11
Bedoya
8
Torres
31
Flach
10
Alvareng...
17
Santos
23
Przybylk...
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Ryan Meara
18
Wikelman Jose Carmona Torres
19
Caden Clark
37
Daniel Royer
77
Youba Diarra
44
Frankie Amaya
8
Cameron Harper
17
Tom Barlow
74
Thomas Edwards
7
Philadelphia Union
6
Daniel Gazdag
30
Paxten Aaronson
1
Matthew Freese
20
Jesus Bueno
16
Jack McGlynn
7
Matheus Alvarenga de Oliveira,Davo
29
Alvas Powell
33
Quinn Sullivan
4
Stuart Findlay
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.67
0.67
Phạt góc
1.67
1
Sút trúng cầu môn
1
43.67%
Kiểm soát bóng
48.67%
1
Phạm lỗi
1.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.1
Bàn thắng
2
1.6
Bàn thua
1.6
1.7
Phạt góc
3.5
1.9
Sút trúng cầu môn
2.3
47%
Kiểm soát bóng
45.4%
3.8
Phạm lỗi
5.2
0.2
Thẻ vàng
1.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (19trận)
Chủ
Khách
Philadelphia Union (21trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
2
4
2