Vòng 24
16:45 ngày 14/04/2023
Newcastle Jets
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
FC Macarthur
Địa điểm: Hunter International Sports Centre
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
0.94
O 3
0.94
U 3
0.94
1
1.91
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

Newcastle Jets Newcastle Jets
Phút
FC Macarthur FC Macarthur
Thomas Aquilina match yellow.png
5'
Reno Piscopo match yellow.png
9'
Matthew Jurman match yellow.png
28'
37'
match yellow.png Oliver Jones
42'
match yellow.png Jerry Skotadis
57'
match change Alhassan Toure
Ra sân: Ali Auglah
Jaushua Sotirio
Ra sân: Kosta Grozos
match change
63'
71'
match change Craig Noone
Ra sân: Jerry Skotadis
Matthew Jurman 1 - 0
Kiến tạo: Reno Piscopo
match goal
79'
81'
match change Jed Drew
Ra sân: Matthew Millar
81'
match change Bachana Arabuli
Ra sân: Jake Hollman
81'
match change Moudi Najjar
Ra sân: Lachlan Rose
Daniel Stynes
Ra sân: Reno Piscopo
match change
88'
Trent Buhagiar
Ra sân: Beka Mikeltadze
match change
88'
Mohamed Al-Taay
Ra sân: Angus Thurgate
match change
90'
90'
match goal 1 - 1 Bachana Arabuli
Kiến tạo: Craig Noone
Brandon Oneill 2 - 1
Kiến tạo: Mohamed Al-Taay
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle Jets Newcastle Jets
FC Macarthur FC Macarthur
9
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
539
 
Số đường chuyền
 
368
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
27
 
Ném biên
 
24
21
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
143
 
Pha tấn công
 
106
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jaushua Sotirio
18
Daniel Stynes
7
Trent Buhagiar
14
Mohamed Al-Taay
30
Noah James
3
Jason Hoffman
19
Callum Timmins
Newcastle Jets Newcastle Jets 4-2-3-1
4-4-2 FC Macarthur FC Macarthur
20
Weier
33
Natta
5
Jurman
25
Jenkinso...
39
Aquilina
32
Thurgate
6
Oneill
2
Ingham
10
Piscopo
17
Grozos
9
Mikeltad...
12
Kurto
2
McGing
6
Uskok
41
Jones
13
Vujica
36
Auglah
27
Skotadis
11
Baccus
44
Millar
31
Rose
8
Hollman

Substitutes

35
Alhassan Toure
17
Craig Noone
37
Jed Drew
14
Moudi Najjar
9
Bachana Arabuli
1
Nick Suman
5
Jonathan Aspropotamitis
Đội hình dự bị
Newcastle Jets Newcastle Jets
Jaushua Sotirio 11
Daniel Stynes 18
Trent Buhagiar 7
Mohamed Al-Taay 14
Noah James 30
Jason Hoffman 3
Callum Timmins 19
Newcastle Jets FC Macarthur
35 Alhassan Toure
17 Craig Noone
37 Jed Drew
14 Moudi Najjar
9 Bachana Arabuli
1 Nick Suman
5 Jonathan Aspropotamitis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
42.33% Kiểm soát bóng 40.67%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.1
5.7 Phạt góc 6.6
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
46.5% Kiểm soát bóng 47.7%
10.4 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle Jets (27trận)
Chủ Khách
FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
3
HT-H/FT-T
0
0
5
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
3
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
3
2
3
6

Newcastle Jets Newcastle Jets
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Matthew Jurman Trung vệ 2 1 0 63 55 87.3% 0 8 80 8.1
25 Carl Jenkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 66 53 80.3% 0 5 76 6.5
6 Brandon Oneill Tiền vệ trụ 1 1 1 72 61 84.72% 0 4 82 8
11 Jaushua Sotirio Tiền đạo cắm 2 0 1 10 6 60% 0 1 15 6.3
7 Trent Buhagiar Cánh phải 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.8
2 Dane Ingham Hậu vệ cánh phải 4 1 2 35 27 77.14% 0 1 56 7.6
9 Beka Mikeltadze Tiền đạo cắm 5 2 2 28 22 78.57% 0 1 44 7.5
18 Daniel Stynes Cánh phải 1 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.6
32 Angus Thurgate Tiền vệ trụ 0 0 3 50 44 88% 0 0 72 7.2
17 Kosta Grozos Tiền vệ trụ 2 1 1 27 20 74.07% 0 3 51 7.3
10 Reno Piscopo Cánh trái 5 1 2 57 43 75.44% 0 0 101 7.5
33 Mark Natta Trung vệ 1 0 3 57 46 80.7% 0 0 87 7
39 Thomas Aquilina Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 28 70% 0 1 89 6.6
20 Michael Weier Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 6.7

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Craig Noone Cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 14 6.7
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 24 14 58.33% 0 0 40 7.1
11 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 1 56 44 78.57% 0 0 71 6.9
2 Jake McGing Hậu vệ cánh phải 2 1 0 31 22 70.97% 0 2 78 6.6
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 0 1 59 6.9
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 20 60.61% 0 2 67 7
9 Bachana Arabuli Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 9 7.3
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 39 6.4
44 Matthew Millar Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 13 50% 0 4 49 6.5
14 Moudi Najjar Hậu vệ cánh trái 0 0 2 4 4 100% 0 1 5 6.8
35 Alhassan Toure Tiền đạo cắm 1 0 0 10 7 70% 0 0 22 6.4
36 Ali Auglah Cánh phải 1 0 1 13 10 76.92% 0 0 30 6.3
8 Jake Hollman Tiền vệ công 0 0 1 29 28 96.55% 0 0 44 6.6
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 1 1 0 15 9 60% 0 2 24 6.7
37 Jed Drew Tiền vệ công 1 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.7
41 Oliver Jones Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 29 72.5% 0 2 61 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ