Vòng 20
00:00 ngày 13/06/2023
Newells Old Boys
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Club Atlético Unión
Địa điểm: Estadio Newells Old Boys
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.80
O 2
0.94
U 2
0.72
1
2.10
X
3.10
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Newells Old Boys Newells Old Boys
Phút
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Jorge Recalde 1 - 0 match goal
25'
45'
match yellow.png Claudio Corvalan
Ramiro Sordo Goal Disallowed match var
51'
61'
match goal 1 - 1 Kevin Zenon
Kiến tạo: Federico Vera
65'
match yellow.png Yeison Stiven Gordillo Vargas
75'
match change Bryan Castrillon
Ra sân: Jerónimo Domina
76'
match change Joaquín Mosqueira
Ra sân: Enzo Martin Roldan
Marcos Portillo
Ra sân: Cristian Ferreira
match change
82'
Jeremias Perez Tica
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
match change
82'
Ivan Gomez Romero match yellow.png
87'
90'
match change Francisco Gerometta
Ra sân: Federico Vera
90'
match change Martin Canete
Ra sân: Mauro Luna Diale
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Ramiro Sordo
match change
90'
90'
match yellow.png Federico Vera
Angelo Martino
Ra sân: Bruno Pitton
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newells Old Boys Newells Old Boys
Club Atlético Unión Club Atlético Unión
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
9
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
549
 
Số đường chuyền
 
315
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
6
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
29
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
2
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
75
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Angelo Martino
22
Marcos Portillo
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
27
Jeremias Perez Tica
21
Leonel Jesus Vangioni
20
Jonathan Diego Menendez
31
Williams Barlasina
17
Justo Giani
47
Guillermo Balzi
14
Armando Mendez
43
Lisandro Montenegro
19
Facundo Mansilla
Newells Old Boys Newells Old Boys 4-3-3
5-3-2 Club Atlético Unión Club Atlético Unión
1
Hoyos
15
Pitton
42
Ortiz
25
Velazque...
6
Mosquera
30
Ferreira
13
Sforza
7
Romero
26
Sordo
28
Recalde
18
Aguirre
77
Mele
16
Vera
32
Paz
2
Calderon
3
Corvalan
34
Zenon
8
Roldan
6
Vargas
7
Diale
30
Domina
39
Machuca

Substitutes

14
Francisco Gerometta
17
Joaquín Mosqueira
11
Bryan Castrillon
10
Martin Canete
22
Luciano Roman Aued
25
Sebastian Emanuel Moyano
21
Gaston Comas
5
Oscar Piris
19
Tomas Gonzalez
26
Juan Luduena
9
Junior Marabel
33
Valentino Venetucci
Đội hình dự bị
Newells Old Boys Newells Old Boys
Angelo Martino 23
Marcos Portillo 22
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez 16
Jeremias Perez Tica 27
Leonel Jesus Vangioni 21
Jonathan Diego Menendez 20
Williams Barlasina 31
Justo Giani 17
Guillermo Balzi 47
Armando Mendez 14
Lisandro Montenegro 43
Facundo Mansilla 19
Newells Old Boys Club Atlético Unión
14 Francisco Gerometta
17 Joaquín Mosqueira
11 Bryan Castrillon
10 Martin Canete
22 Luciano Roman Aued
25 Sebastian Emanuel Moyano
21 Gaston Comas
5 Oscar Piris
19 Tomas Gonzalez
26 Juan Luduena
9 Junior Marabel
33 Valentino Venetucci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 33.67%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4.3
45.8% Kiểm soát bóng 45.1%
9.9 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
Club Atlético Unión (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
1

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.47
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.47
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 1 13 11 84.62% 0 2 13 6.53
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.98
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.31
15 Bruno Pitton Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6.41
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 1 1 6 6.42
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.22
26 Ramiro Sordo Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.02
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.14
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 1 0 1 3 2 66.67% 2 0 9 6.71

Club Atlético Unión Club Atlético Unión
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Claudio Corvalan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 9 6.43
6 Yeison Stiven Gordillo Vargas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.12
7 Mauro Luna Diale Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.1
2 Franco Calderon Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.49
77 Santiago Mele Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Enzo Martin Roldan Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 10 6.31
34 Kevin Zenon Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.32
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.03
16 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.24
30 Jerónimo Domina Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 5.97
32 Nicolás Paz Midfielder 0 0 0 5 1 20% 0 0 9 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ