Vòng
00:00 ngày 22/03/2024
Nga
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Serbia 1
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.02
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.99
X
3.04
2
3.22
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.13
O 1
1.13
U 1
0.70

Diễn biến chính

Nga Nga
Phút
Serbia Serbia
21'
match red Milan Gajic
Anton Miranchuk 1 - 0 match pen
22'
Maksim Osipenko 2 - 0 match goal
32'
46'
match change Aleksandar Mitrovic
Ra sân: Dusan Tadic
46'
match change Srdan Mijailovic
Ra sân: Andrija Zivkovic
46'
match change Sergej Milinkovic Savic
Ra sân: Mijat Gacinovic
Aleksey Miranchuk
Ra sân: Ivan Oblyakov
match change
46'
Yuri Gorshkov
Ra sân: Sergey Volkov
match change
46'
Aleksey Miranchuk 3 - 0 match goal
55'
57'
match change Erhan Masovic
Ra sân: Filip Mladenovic
57'
match change Filip Kostic
Ra sân: Sasa Zdjelar
Arsen Zakharyan
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
65'
Ivan Sergeyev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
65'
73'
match change Lazar Samardzic
Ra sân: Luka Jovic
Anton Zinkovskiy
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
76'
Evgeni Morozov
Ra sân: Maksim Osipenko
match change
88'
Arsen Zakharyan Goal Disallowed match var
88'
Ivan Sergeyev 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nga Nga
Serbia Serbia
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
103
 
Pha tấn công
 
57
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Arsen Adamov
9
Fedor Chalov
24
Aleksandr Chernikov
4
Yuri Gorshkov
21
Evgeny Kharin
23
Daler Kuzyaev
16
Andrey Lunev
1
Aleksandr Maksimenko
11
Aleksey Miranchuk
14
Evgeni Morozov
20
Sergey Pinyaev
25
Danil Prutsev
13
Ivan Sergeyev
8
Arsen Zakharyan
18
Anton Zinkovskiy
Nga Nga 4-3-3
4-3-3 Serbia Serbia
39
Safonov
26
Khlusevi...
5
Osipenko
22
Silyanov
28
Volkov
19
Miranchu...
15
Glebov
6
Barinov
17
Golovin
10
Tyukavin
27
Oblyakov
12
Petrovic
6
Gajic
16
Erakovic
2
Pavlovic
3
Mladenov...
10
Tadic
5
Zdjelar
22
Lukic
14
Zivkovic
8
Jovic
7
Gacinovi...

Substitutes

15
Srdjan Babic
21
Samed Bazdar
11
Filip Kostic
13
Erhan Masovic
17
Srdan Mijailovic
20
Sergej Milinkovic Savic
23
Vanja Milinkovic Savic
9
Aleksandar Mitrovic
1
Predrag Rajkovic
19
Lazar Samardzic
Đội hình dự bị
Nga Nga
Arsen Adamov 2
Fedor Chalov 9
Aleksandr Chernikov 24
Yuri Gorshkov 4
Evgeny Kharin 21
Daler Kuzyaev 23
Andrey Lunev 16
Aleksandr Maksimenko 1
Aleksey Miranchuk 11
Evgeni Morozov 14
Sergey Pinyaev 20
Danil Prutsev 25
Ivan Sergeyev 13
Arsen Zakharyan 8
Anton Zinkovskiy 18
Nga Serbia
15 Srdjan Babic
21 Samed Bazdar
11 Filip Kostic
13 Erhan Masovic
17 Srdan Mijailovic
20 Sergej Milinkovic Savic
23 Vanja Milinkovic Savic
9 Aleksandar Mitrovic
1 Predrag Rajkovic
19 Lazar Samardzic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
8.67 Phạt góc 5.33
9.33 Sút trúng cầu môn 4.33
67.33% Kiểm soát bóng 60.33%
10.33 Phạm lỗi 10.33
0.33 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 6
5.4 Sút trúng cầu môn 3.9
47.2% Kiểm soát bóng 60.5%
8.2 Phạm lỗi 9.6
0.9 Thẻ vàng 1.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nga (2trận)
Chủ Khách
Serbia (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1