Nhật Bản
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 1)
Ghana
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.98
0.98
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.68
1.68
X
3.45
3.45
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Nhật Bản
Phút
Ghana
Miki Yamane 1 - 0
Kiến tạo: Ritsu Doan
Kiến tạo: Ritsu Doan
29'
Hiroki Ito
40'
44'
1 - 1 Jordan Ayew
Kiến tạo: Christopher Antweer
Kiến tạo: Christopher Antweer
Kaoru Mitoma 2 - 1
Kiến tạo: Hiroki Ito
Kiến tạo: Hiroki Ito
45'
Ko Itakura
Ra sân: Maya Yoshida
Ra sân: Maya Yoshida
46'
Junya Ito
Ra sân: Ritsu Doan
Ra sân: Ritsu Doan
69'
Ao Tanaka
Ra sân: Wataru ENDO
Ra sân: Wataru ENDO
69'
69'
Felix Afena-Gyan
Ra sân: Mohammed Kudus
Ra sân: Mohammed Kudus
69'
Issahaku Fataw
Ra sân: Dennis Korsah-Akoumah
Ra sân: Dennis Korsah-Akoumah
Takefusa Kubo 3 - 1
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
73'
81'
Benjamin Tetteh
Ra sân: Jordan Ayew
Ra sân: Jordan Ayew
Daizen Maeda
Ra sân: Ueda Ayase
Ra sân: Ueda Ayase
81'
Takumi Minamino
Ra sân: Kaoru Mitoma
Ra sân: Kaoru Mitoma
81'
82'
Daniel Barnier
Ra sân: Andy Yiadom
Ra sân: Andy Yiadom
Daizen Maeda 4 - 1
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
83'
84'
Issahaku Fataw
Yuta Nakayama
Ra sân: Miki Yamane
Ra sân: Miki Yamane
86'
90'
Daniel Barnier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nhật Bản
Ghana
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
3
9
Sút Phạt
22
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
18
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
98
Pha tấn công
78
59
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Nhật Bản
4-3-3
4-4-2
Ghana
1
Kawashim...
26
Ito
3
Taniguch...
22
Yoshida
2
Yamane
7
Shibasak...
6
ENDO
21
Doan
15
Mitoma
25
Ayase
11
Kubo
12
Ati
2
Yiadom
3
Seidu
18
Amartey
5
Korsah-A...
11
Mubarak
20
Kudus
15
Antweer
6
Addo
9
Ayew
10
Ayew
Đội hình dự bị
Nhật Bản
Kyogo Furuhashi
19
Shuichi Gonda
12
Genki Haraguchi
8
Ko Itakura
4
Junya Ito
14
Daichi Kamada
9
Daizen Maeda
24
Takumi Minamino
10
Yuto Nagatomo
5
Yuta Nakayama
20
Daniel Schmidt
23
Ao Tanaka
17
Ghana
13
Felix Afena-Gyan
17
Abdul Rahman Baba
14
Daniel Barnier
7
Issahaku Fataw
1
Abdul Manaf Nurudeen
19
Benjamin Tetteh
23
Kwasi Okyere Wriedt
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
3.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3
58%
Kiểm soát bóng
32%
10.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.7
7.4
Phạt góc
3.3
0.9
Thẻ vàng
2.2
5.3
Sút trúng cầu môn
2.8
63%
Kiểm soát bóng
43.4%
10.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản (10trận)
Chủ
Khách
Ghana (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0