Vòng 17
03:00 ngày 21/12/2023
Nice
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Lens
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
2.10
X
3.40
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 1
1.16
U 1
0.74

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Lens Lens
Jordan Lotomba match yellow.png
26'
Teremas Moffi
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
73'
74'
match change Sepe Elye Wahi
Ra sân: Wesley Said
74'
match change Andy Diouf
Ra sân: David Pereira Da Costa
74'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Teremas Moffi 1 - 0 match pen
76'
Teremas Moffi 2 - 0
Kiến tạo: Jeremie Boga
match goal
78'
82'
match change Morgan Guilavogui
Ra sân: Florian Sotoca
82'
match change Oscar Cortes
Ra sân: Neil El Aynaoui
Alexis Claude Maurice
Ra sân: Antoine Mendy
match change
85'
Tom Louchet
Ra sân: Jeremie Boga
match change
88'
Romain Perraud
Ra sân: Hichem Boudaoui
match change
89'
90'
match yellow.png Morgan Guilavogui
Dante Bonfim Costa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
349
 
Số đường chuyền
 
525
84%
 
Chuyền chính xác
 
86%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
24
 
Đánh đầu
 
25
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
0
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
1
5
 
Cản phá thành công
 
7
13
 
Thử thách
 
7
92
 
Pha tấn công
 
98
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Tom Louchet
18
Alexis Claude Maurice
15
Romain Perraud
9
Teremas Moffi
38
Ayoub Amraoui
37
Reda Belahyane
39
Daouda Traore
77
Teddy Boulhendi
31
Salvatore Sirigu
Nice Nice 4-3-3
3-4-2-1 Lens Lens
1
Bulka
26
Bard
4
Costa
33
Mendy
23
Lotomba
8
Rosario
28
Boudaoui
11
Sanson
7
Boga
29
Guessand
24
Laborde
30
Samba
25
Khusanov
14
Medina
21
Haidara
2
Aguilar
23
Aynaoui
6
Samed
29
Frankows...
7
Sotoca
10
Costa
22
Said

Substitutes

11
Angelo Fulgini
9
Sepe Elye Wahi
18
Andy Diouf
27
Morgan Guilavogui
15
Oscar Cortes
28
Adrien Thomasson
20
Faitout Maouassa
16
Jean-Louis Leca
31
Kenny Mbala
Đội hình dự bị
Nice Nice
Tom Louchet 32
Alexis Claude Maurice 18
Romain Perraud 15
Teremas Moffi 9
Ayoub Amraoui 38
Reda Belahyane 37
Daouda Traore 39
Teddy Boulhendi 77
Salvatore Sirigu 31
Nice Lens
11 Angelo Fulgini
9 Sepe Elye Wahi
18 Andy Diouf
27 Morgan Guilavogui
15 Oscar Cortes
28 Adrien Thomasson
20 Faitout Maouassa
16 Jean-Louis Leca
31 Kenny Mbala

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 53.33%
13 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.3 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 5.9
1.7 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 5.4
52.8% Kiểm soát bóng 55.3%
10.8 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (35trận)
Chủ Khách
Lens (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
7
HT-H/FT-T
5
0
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
0
1
HT-B/FT-B
2
4
4
4

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 1 1 0 41 36 87.8% 0 0 43 6.57
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 0 0 2 12 8 66.67% 6 0 22 6.53
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 2 0 2 9 6 66.67% 2 1 21 6.88
7 Jeremie Boga Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 15 6.26
8 Pablo Rosario Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 15 93.75% 0 1 19 6.27
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 0 3 31 6.67
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.67
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 2 0 1 18 15 83.33% 4 0 28 6.36
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 0 0 22 6.19
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 30 6.83
33 Antoine Mendy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.57

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 31 6.65
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 26 17 65.38% 0 0 31 6.74
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 2 1 0 9 7 77.78% 1 1 15 6.18
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 1 0 1 18 11 61.11% 1 1 32 6.21
2 Ruben Aguilar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 0 26 6.27
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 1 26 19 73.08% 0 3 33 6.47
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 43 6.28
6 Salis Abdul Samed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 32 6.27
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 3 0 28 6.51
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 0 1 22 6.77
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ