Vòng 3
01:45 ngày 28/08/2023
Nice
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lyon
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 2.5
0.62
U 2.5
1.21
1
2.30
X
3.70
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Lyon Lyon
Youssouf Ndayishimiye match yellow.png
32'
Badredine Bouanani
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
69'
71'
match change Tino Kadewere
Ra sân: Amin Sarr
71'
match change Skelly Alvero
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
Hichem Boudaoui
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
match change
83'
Billal Brahimi
Ra sân: Sofiane Diop
match change
83'
Jordan Lotomba
Ra sân: Youcef Attal
match change
89'
89'
match change Mohamed El Arouch
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Evann Guessand
Ra sân: Teremas Moffi
match change
89'
90'
match yellow.png Skelly Alvero
90'
match yellow.png Sael Kumbedi
90'
match yellow.png Duje Caleta-Car
90'
match yellow.png Nicolas Tagliafico

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Lyon Lyon
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
514
 
Số đường chuyền
 
375
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
8
 
Phạm lỗi
 
14
7
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
3
23
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Ném biên
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
5
124
 
Pha tấn công
 
82
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Billal Brahimi
28
Hichem Boudaoui
29
Evann Guessand
22
Badredine Bouanani
23
Jordan Lotomba
77
Teddy Boulhendi
37
Reda Belahyane
38
Ayoub Amraoui
8
Pablo Rosario
Nice Nice 4-3-3
4-2-3-1 Lyon Lyon
90
Bulka
26
Bard
4
Costa
6
Todibo
20
Attal
19
Thuram-U...
55
Ndayishi...
11
Sanson
10
Diop
9
Moffi
24
Laborde
17
Riou
20
Kumbedi
55
Caleta-C...
2
Diomande
3
Tagliafi...
8
Tolisso
98
Maitland...
18
Cherki
6
Caqueret
26
Barcola
7
Sarr

Substitutes

11
Tino Kadewere
84
Mohamed El Arouch
80
Skelly Alvero
22
Clinton Mata Pedro Lourenco
21
Henrique Silva Milagres
24
Johann Lepenant
12
Jake O'Brien
47
Jefferson Pereira
16
Mathieu Patouillet
Đội hình dự bị
Nice Nice
Billal Brahimi 14
Hichem Boudaoui 28
Evann Guessand 29
Badredine Bouanani 22
Jordan Lotomba 23
Teddy Boulhendi 77
Reda Belahyane 37
Ayoub Amraoui 38
Pablo Rosario 8
Nice Lyon
11 Tino Kadewere
84 Mohamed El Arouch
80 Skelly Alvero
22 Clinton Mata Pedro Lourenco
21 Henrique Silva Milagres
24 Johann Lepenant
12 Jake O'Brien
47 Jefferson Pereira
16 Mathieu Patouillet

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.7
4.8 Sút trúng cầu môn 5.7
52.8% Kiểm soát bóng 51.9%
11 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (36trận)
Chủ Khách
Lyon (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
4
HT-H/FT-T
5
0
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
5
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
3
HT-H/FT-B
1
4
0
6
HT-B/FT-B
2
4
6
2

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 0 66 6.38
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 1 22 15 68.18% 6 0 35 6.32
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 1 0 2 11 7 63.64% 2 0 17 6.36
90 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.56
20 Youcef Attal Hậu vệ cánh phải 2 0 1 19 18 94.74% 0 1 37 7.41
10 Sofiane Diop Cánh trái 2 1 0 20 18 90% 3 0 31 6.38
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 57 52 91.23% 0 0 67 6.86
19 Kephren Thuram-Ulien Tiền vệ trụ 0 0 1 31 27 87.1% 0 0 37 6.71
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 39 6.8
9 Teremas Moffi Tiền đạo cắm 2 2 1 8 5 62.5% 0 0 13 6.42
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 1 0 0 28 26 92.86% 0 1 32 6.06

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 20 6.39
17 Remy Riou Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 1 32 7.01
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 0 33 26 78.79% 1 0 45 6.47
55 Duje Caleta-Car Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 31 6.5
98 Ainsley Maitland-Niles Tiền vệ phải 0 0 0 25 24 96% 0 0 29 6.45
6 Maxence Caqueret Tiền vệ trụ 0 0 0 17 14 82.35% 1 0 27 6.31
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 0 1 16 12 75% 1 0 28 6.92
7 Amin Sarr Tiền đạo cắm 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 18 6.39
2 Sinaly Diomande Trung vệ 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.57
26 Bradley Barcola Cánh phải 0 0 1 13 8 61.54% 0 1 27 6.81
20 Sael Kumbedi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 24 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ