Vòng 21
02:45 ngày 12/02/2024
Nice 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Monaco
Địa điểm: Allianz Riviera
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.30
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.12
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Nice Nice
Phút
Monaco Monaco
16'
match goal 0 - 1 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Kiến tạo: Mohamed Camara
Jordan Lotomba match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Thilo Kehrer
Gaetan Laborde 1 - 1 match pen
37'
44'
match yellow.png Aleksandr Golovin
50'
match goal 1 - 2 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Kiến tạo: Takumi Minamino
Dante Bonfim Costa match red
54'
Dante Bonfim Costa Card changed match var
54'
Tom Louchet match yellow.png
60'
Kephren Thuram-Ulien
Ra sân: Tom Louchet
match change
67'
Hichem Boudaoui match yellow.png
67'
Pablo Rosario
Ra sân: Jordan Lotomba
match change
67'
Evann Guessand 2 - 2
Kiến tạo: Morgan Sanson
match goal
74'
Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Gaetan Laborde
match change
75'
Romain Perraud
Ra sân: Hichem Boudaoui
match change
75'
77'
match goal 2 - 3 Aleksandr Golovin
79'
match change Maghnes Akliouche
Ra sân: Takumi Minamino
80'
match change Folarin Balogun
Ra sân: Aleksandr Golovin
83'
match yellow.png Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Evann Guessand match yellow.png
83'
Valentin Rosier
Ra sân: Morgan Sanson
match change
83'
Youssouf Ndayishimiye match yellow.png
90'
90'
match change Edan Diop
Ra sân: Mohamed Camara
90'
match yellow.png Maghnes Akliouche

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nice Nice
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
16
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
404
 
Số đường chuyền
 
482
85%
 
Chuyền chính xác
 
85%
17
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
27
5
 
Substitution
 
3
16
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
21
28
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
92
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Mohamed Ali-Cho
2
Valentin Rosier
15
Romain Perraud
19
Kephren Thuram-Ulien
8
Pablo Rosario
33
Antoine Mendy
31
Maxime Dupe
18
Alexis Claude Maurice
27
Aliou Balde
Nice Nice 4-3-3
4-3-3 Monaco Monaco
1
Bulka
26
Bard
4
Costa
6
Todibo
23
Lotomba
11
Sanson
55
Ndayishi...
28
Boudaoui
32
Louchet
29
Guessand
24
Laborde
16
Kohn
5
Kehrer
3
Maripan
22
Karim
14
Jakobs
19
Fofana
6
2
Lado
4
Camara
18
Minamino
10
Wissam
17
Golovin

Substitutes

21
Maghnes Akliouche
37
Edan Diop
29
Folarin Balogun
88
Soungoutou Magassa
7
Eliesse Ben Seghir
20
Kassoum Ouattara
42
Mamadou Coulibaly
1
Radoslaw Majecki
47
Lucas Michal
Đội hình dự bị
Nice Nice
Mohamed Ali-Cho 25
Valentin Rosier 2
Romain Perraud 15
Kephren Thuram-Ulien 19
Pablo Rosario 8
Antoine Mendy 33
Maxime Dupe 31
Alexis Claude Maurice 18
Aliou Balde 27
Nice Monaco
21 Maghnes Akliouche
37 Edan Diop
29 Folarin Balogun
88 Soungoutou Magassa
7 Eliesse Ben Seghir
20 Kassoum Ouattara
42 Mamadou Coulibaly
1 Radoslaw Majecki
47 Lucas Michal

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
54% Kiểm soát bóng 52.67%
12.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.1
1.3 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 5.5
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.8 Sút trúng cầu môn 6.6
52.8% Kiểm soát bóng 50.8%
11 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nice (36trận)
Chủ Khách
Monaco (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
6
3
HT-H/FT-T
5
0
3
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
4
HT-B/FT-B
2
4
2
6

Nice Nice
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Dante Bonfim Costa Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 0 57 4.97
11 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 2 1 0 12 9 75% 2 0 28 6.17
24 Gaetan Laborde Tiền đạo cắm 4 1 0 13 10 76.92% 0 1 26 6.74
23 Jordan Lotomba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 34 6.06
1 Marcin Bulka Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 19 5.8
6 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 54 45 83.33% 0 0 60 6.01
28 Hichem Boudaoui Tiền vệ trụ 0 0 2 20 16 80% 3 0 33 6.84
29 Evann Guessand Tiền đạo cắm 2 2 1 7 7 100% 1 1 22 6.58
26 Melvin Bard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 28 82.35% 1 0 50 6.65
55 Youssouf Ndayishimiye Trung vệ 2 0 1 37 35 94.59% 0 3 48 6.84
32 Tom Louchet 0 0 1 16 13 81.25% 5 0 30 6.56

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ben Yedder Wissam Tiền đạo cắm 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 30 6.26
18 Takumi Minamino Cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 1 0 31 7.65
17 Aleksandr Golovin Tiền vệ công 0 0 0 20 16 80% 1 2 31 6.25
5 Thilo Kehrer Trung vệ 1 0 1 27 15 55.56% 1 0 43 5.58
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 35 31 88.57% 0 1 47 8.35
3 Guillermo Maripan Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 47 6.71
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 26 6.79
14 Ismail Jakobs Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 35 6.38
4 Mohamed Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 41 6.55
19 Youssouf Fofana Tiền vệ trụ 1 0 0 29 24 82.76% 0 1 45 6.57
22 Mohammed Salisu Abdul Karim Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 1 50 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ