Nimes
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade des Costieres
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.94
2.94
X
3.30
3.30
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Nimes
Phút
Lorient
38'
Teremas Moffi
61'
Quentin Boisgard
Kelyan Guessoum
65'
66'
Adrian Grbic
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Matteo Ahlinvi
Ra sân: Moussa Kone
Ra sân: Moussa Kone
75'
79'
Enzo Le Fee
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
Sami Ben Amar
Ra sân: Haris Duljevic
Ra sân: Haris Duljevic
84'
Renaud Ripart 1 - 0
88'
89'
Stephan Diarra
Ra sân: Quentin Boisgard
Ra sân: Quentin Boisgard
89'
Pierre Yves Hamel
Ra sân: Laurent Abergel
Ra sân: Laurent Abergel
90'
Julien Laporte
90'
Adrian Grbic
Baptiste Reynet
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nimes
Lorient
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
4
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
14
Sút Phạt
11
49%
Kiểm soát bóng
51%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
459
Số đường chuyền
475
79%
Chuyền chính xác
82%
10
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
15
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
28
9
Đánh chặn
12
21
Ném biên
24
0
Dội cột/xà
1
19
Cản phá thành công
28
12
Thử thách
9
107
Pha tấn công
130
47
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Nimes
4-1-4-1
5-4-1
Lorient
30
Reynet
3
Meling
26
Miguel
2
Guessoum
21
Burner
12
Fomba
7
Eliasson
20
Ripart
17
Duljevic
22
Benrahou
28
Kone
1
Dreyer
17
Mendes
2
Gravillo...
15
Laporte
25
Goff
19
Wissa
28
Laurient...
23
Moncondu...
6
Abergel
11
Boisgard
13
Moffi
Đội hình dự bị
Nimes
Nassim Chadli
33
Amjhad Nazih
40
Sofiane Alakouch
29
Matteo Ahlinvi
11
Adrian Andres Cubas
18
Nolan Roux
25
Gaetan Paquiez
15
Loick Landre
5
Sami Ben Amar
24
Lorient
12
Sylvain Marveaux
27
Adrian Grbic
10
Enzo Le Fee
33
Loris Mouyokolo
14
Jerome Hergault
29
Pierre Yves Hamel
30
Nardi Paul
7
Stephan Diarra
18
Fabien Lemoine
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.67
29.67%
Kiểm soát bóng
44.67%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
2
3.5
Phạt góc
4.6
1.5
Thẻ vàng
1.6
3.9
Sút trúng cầu môn
4.5
39.2%
Kiểm soát bóng
49.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nimes (36trận)
Chủ
Khách
Lorient (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
3
HT-H/FT-T
2
2
1
6
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
3
3
2
HT-B/FT-B
2
3
4
1