Norwich City
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.83
0.83
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.88
0.88
1
1.74
1.74
X
3.50
3.50
2
3.85
3.85
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.98
0.98
O
1
0.90
0.90
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Norwich City
Phút
Blackburn Rovers
10'
Ashley Phillips
Ra sân: Scott Wharton
Ra sân: Scott Wharton
Maximillian Aarons
21'
31'
0 - 1 Jackson Valencia Mosquera
Kiến tạo: Bradley Dack
Kiến tạo: Bradley Dack
54'
Hayden Carter
Daniel Sinani
Ra sân: Onel Hernandez
Ra sân: Onel Hernandez
57'
Kieran Dowell
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Marcelino Nunez
57'
Jordan Hugill
Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Adam Idah
57'
67'
Joe Rankin-Costello
Ra sân: Hayden Carter
Ra sân: Hayden Carter
68'
Ryan Hedges
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Jackson Valencia Mosquera
Jordan Hugill
73'
Sam McCallum
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
81'
Liam Gibbs
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
81'
88'
Tyler Morton
Ra sân: Bradley Dack
Ra sân: Bradley Dack
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Norwich City
Blackburn Rovers
20
Phạt góc
4
8
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
27
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
4
17
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
13
58%
Kiểm soát bóng
42%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
9
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
10
25
Ném biên
14
118
Pha tấn công
74
117
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Norwich City
4-2-3-1
4-2-3-1
Blackburn Rovers
1
Krul
30
Giannoul...
5
Hanley
4
Omobamid...
2
Aarons
23
Mclean
26
Nunez
11
Idah
17
Sara
25
Hernande...
22
Pukki
13
Pears
17
Carter
16
Wharton
5
Hyam
3
Pickerin...
27
Travis
30
Garrett
18
Markanda...
23
Dack
22
Brereton
29
Mosquera
Đội hình dự bị
Norwich City
Melvin Sitti
28
Jordan Hugill
9
Kieran Dowell
10
Sam McCallum
15
Jacob Lungi Sorensen
19
Daniel Sinani
21
Tony Springett
42
Jonathan Tomkinson
45
Liam Gibbs
46
Blackburn Rovers
1
Thomas Kaminski
33
Ashley Phillips
15
Clinton Mola
7
Tayo Edun
11
Joe Rankin-Costello
6
Tyler Morton
36
Adam Wharton
19
Ryan Hedges
38
Harry Leonard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4
51.67%
Kiểm soát bóng
45%
11.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.1
6.1
Phạt góc
4.8
0.8
Thẻ vàng
2.1
4.9
Sút trúng cầu môn
3.8
53.8%
Kiểm soát bóng
42.1%
9.7
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City (52trận)
Chủ
Khách
Blackburn Rovers (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
8
6
9
HT-H/FT-T
6
5
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
4
1
6
3
HT-B/FT-H
0
4
1
0
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
4
HT-B/FT-B
2
3
6
5