Vòng 21
02:45 ngày 14/12/2023
Norwich City
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Sheffield Wednesday
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
1.03
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
1.85
X
3.40
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.78
O 1
0.93
U 1
0.93

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Borja Sainz Eguskiza 1 - 0
Kiến tạo: Kenny Mclean
match goal
7'
Kellen Fisher match yellow.png
30'
32'
match goal 1 - 1 Bailey-Tye Cadamarteri
Kiến tạo: Michael Ihiekwe
42'
match yellow.png Liam Palmer
Jack Stacey
Ra sân: Kellen Fisher
match change
46'
46'
match change Marvin Johnson
Ra sân: George Byers
Ashley Barnes 2 - 1
Kiến tạo: Borja Sainz Eguskiza
match goal
48'
Jonathan Rowe 3 - 1
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
match goal
72'
74'
match change Djeidi Gassama
Ra sân: Bailey-Tye Cadamarteri
74'
match change Pol Valentin
Ra sân: Liam Palmer
Christian Fassnacht
Ra sân: Jonathan Rowe
match change
78'
Onel Hernandez
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
match change
78'
84'
match change John Buckley
Ra sân: Anthony Musaba
84'
match change Ashley Fletcher
Ra sân: Akin Famewo
Liam Gibbs
Ra sân: Adam Idah
match change
85'
Danny Batth
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
9
10
 
Sút Phạt
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
419
 
Số đường chuyền
 
430
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
6
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
50
17
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
70
 
Pha tấn công
 
109
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Onel Hernandez
16
Christian Fassnacht
3
Jack Stacey
21
Danny Batth
8
Liam Gibbs
20
Przemyslaw Placheta
29
Adam Forshaw
15
Sam McCallum
12
George Long
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-3-3 Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
28
Gunn
30
Giannoul...
23
Mclean
24
Duffy
35
Fisher
26
Nunez
17
Sara
7
Eguskiza
10
Barnes
27
Rowe
11
Idah
1
Dawson
2
Palmer
5
Diaby
20
Ihiekwe
23
Famewo
8
Byers
4
Vaulks
10
Bannan
13
Paterson
42
Cadamart...
45
Musaba

Substitutes

41
Djeidi Gassama
14
Pol Valentin
27
Ashley Fletcher
18
Marvin Johnson
21
John Buckley
36
Devis Vasquez
17
D Shon Bernard
33
Reece James
19
Tyreeq Bakinson
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Onel Hernandez 25
Christian Fassnacht 16
Jack Stacey 3
Danny Batth 21
Liam Gibbs 8
Przemyslaw Placheta 20
Adam Forshaw 29
Sam McCallum 15
George Long 12
Norwich City Sheffield Wednesday
41 Djeidi Gassama
14 Pol Valentin
27 Ashley Fletcher
18 Marvin Johnson
21 John Buckley
36 Devis Vasquez
17 D Shon Bernard
33 Reece James
19 Tyreeq Bakinson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
51.67% Kiểm soát bóng 37%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.5
6.1 Phạt góc 5.3
0.8 Thẻ vàng 2.1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.9
53.8% Kiểm soát bóng 41%
9.7 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (52trận)
Chủ Khách
Sheffield Wednesday (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
6
8
HT-H/FT-T
6
5
2
8
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
0
4
4
0
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
3
6
3

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 4 1 0 6 5 83.33% 0 2 13 6.86
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 2 40 6.53
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 1 54 44 81.48% 0 0 57 6.37
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 18 94.74% 5 0 38 6.26
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 8 4 50% 0 2 16 6.49
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 0 0 2 40 34 85% 2 0 50 6.78
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 1 1 6 4 66.67% 0 0 9 6.2
7 Borja Sainz Eguskiza Cánh trái 1 1 0 8 6 75% 0 0 16 7.53
26 Marcelino Nunez Tiền vệ trụ 0 0 1 47 41 87.23% 1 1 50 6.16
27 Jonathan Rowe Cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.12
35 Kellen Fisher Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 1 1 38 5.99

Sheffield Wednesday Sheffield Wednesday
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Barry Bannan Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 2 0 22 6
2 Liam Palmer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 21 6.21
20 Michael Ihiekwe Trung vệ 2 1 1 23 21 91.3% 0 2 27 6.98
13 Callum Paterson Tiền đạo cắm 1 0 0 6 3 50% 1 2 14 6.7
4 Will Vaulks Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 16 12 75% 8 0 38 6.57
1 Cameron Dawson Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 6.14
8 George Byers Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 16 6.07
23 Akin Famewo Trung vệ 0 0 1 12 9 75% 1 4 25 7
5 Bambo Diaby Trung vệ 1 1 0 21 18 85.71% 0 3 28 6.4
45 Anthony Musaba Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 17 6.52
42 Bailey-Tye Cadamarteri Midfielder 2 1 0 5 2 40% 0 2 12 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ