Vòng 6
21:00 ngày 16/09/2023
Norwich City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Stoke City
Địa điểm: Carrow Road
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.06
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
1.83
X
3.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Norwich City Norwich City
Phút
Stoke City Stoke City
20'
match yellow.png Mehdi Leris
31'
match yellow.png Ben Pearson
Dimitris Giannoulis match yellow.png
43'
Jack Stacey 1 - 0 match goal
45'
Hwang Ui Jo
Ra sân: Adam Idah
match change
60'
Przemyslaw Placheta
Ra sân: Dimitris Giannoulis
match change
60'
61'
match change Sead Haksabanovic
Ra sân: Bae Jun Ho
61'
match change Daniel Johnson
Ra sân: Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Onel Hernandez
Ra sân: Jonathan Rowe
match change
71'
74'
match change Junior Tchamadeu
Ra sân: Mehdi Leris
Christian Fassnacht match yellow.png
81'
Liam Gibbs
Ra sân: Ashley Barnes
match change
82'
Tony Springett
Ra sân: Christian Fassnacht
match change
82'
88'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Wouter Burger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Norwich City Norwich City
Stoke City Stoke City
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
405
 
Số đường chuyền
 
513
78%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Đánh chặn
 
9
33
 
Ném biên
 
18
23
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
10
90
 
Pha tấn công
 
119
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Onel Hernandez
42
Tony Springett
20
Przemyslaw Placheta
8
Liam Gibbs
31
Hwang Ui Jo
35
Kellen Fisher
21
Danny Batth
29
Adam Forshaw
12
George Long
Norwich City Norwich City 4-2-3-1
4-1-4-1 Stoke City Stoke City
28
Gunn
30
Giannoul...
6
Gibson
24
Duffy
3
Stacey
23
Mclean
17
Sara
27
Rowe
10
Barnes
16
Fassnach...
11
Idah
1
Travers
27
Leris
5
Rose
16
Wilmot
2
Gooch
4
Pearson
10
Campbell
28
Laurent
6
Burger
22
Ho
18
Silva

Substitutes

12
Daniel Johnson
20
Sead Haksabanovic
11
Dwight Gayle
24
Junior Tchamadeu
23
Luke McNally
21
Nikola Jojic
13
Jack Bonham
15
Jordan Thompson
35
Nathan Lowe
Đội hình dự bị
Norwich City Norwich City
Onel Hernandez 25
Tony Springett 42
Przemyslaw Placheta 20
Liam Gibbs 8
Hwang Ui Jo 31
Kellen Fisher 35
Danny Batth 21
Adam Forshaw 29
George Long 12
Norwich City Stoke City
12 Daniel Johnson
20 Sead Haksabanovic
11 Dwight Gayle
24 Junior Tchamadeu
23 Luke McNally
21 Nikola Jojic
13 Jack Bonham
15 Jordan Thompson
35 Nathan Lowe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua
7.67 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
51.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 5.5
0.8 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 4.4
53.8% Kiểm soát bóng 48.2%
9.7 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Norwich City (52trận)
Chủ Khách
Stoke City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
7
9
HT-H/FT-T
6
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
1
4
5
HT-B/FT-H
0
4
2
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
2
3
6
4

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Ashley Barnes Tiền đạo cắm 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 11 6.11
24 Shane Duffy Trung vệ 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 43 7.08
23 Kenny Mclean Tiền vệ trụ 0 0 0 45 38 84.44% 1 0 55 6.72
6 Ben Gibson Trung vệ 0 0 0 29 27 93.1% 0 1 32 6.62
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 1 1 0 21 17 80.95% 4 0 34 7.21
16 Christian Fassnacht Cánh phải 1 1 2 13 10 76.92% 4 1 24 7.15
30 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 25 80.65% 1 1 45 6.5
28 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 27 6.49
17 Gabriel Davi Gomes Sara Tiền vệ trụ 1 0 1 32 30 93.75% 5 0 50 6.69
11 Adam Idah Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.78
27 Jonathan Rowe Tiền vệ công 3 1 0 22 15 68.18% 1 2 39 6.53

Stoke City Stoke City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ben Pearson Tiền vệ trụ 0 0 1 32 30 93.75% 0 0 40 6.32
18 Wesley Moraes Ferreira Da Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 16 6.07
2 Lynden Gooch Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 2 0 30 5.8
28 Josh Laurent Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 30 6.36
5 Michael Rose Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.07
27 Mehdi Leris Tiền vệ phải 0 0 1 21 15 71.43% 2 2 40 6.19
16 Ben Wilmot Trung vệ 0 0 0 38 27 71.05% 0 2 43 6.35
10 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 2 0 0 14 10 71.43% 0 1 25 6.54
6 Wouter Burger Tiền vệ trụ 1 0 1 26 22 84.62% 0 0 35 6.5
1 Mark Travers Thủ môn 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 25 6.45
22 Bae Jun Ho Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 31 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ