Vòng Round 3
21:00 ngày 07/01/2024
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
Blackpool
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.80
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
1.45
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Blackpool Blackpool
25'
match goal 0 - 1 Jordan Lawrence-Gabriel
27'
match goal 0 - 2 Albie Morgan
Kiến tạo: CJ Hamilton
35'
match yellow.png James Husband
Nicolas Dominguez 1 - 2
Kiến tạo: Gonzalo Montiel
match goal
39'
45'
match yellow.png Oliver Casey
Nuno Tavares
Ra sân: Harry Toffolo
match change
46'
Morgan Gibbs White 2 - 2
Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi
match goal
56'
67'
match change Sonny Carey
Ra sân: Karamoko Dembele
67'
match change Kyle Joseph
Ra sân: Jordan Rhodes
71'
match yellow.png Albie Morgan
Nuno Tavares match yellow.png
72'
78'
match yellow.png Callum Connolly
Neco Williams
Ra sân: Ryan Yates
match change
81'
86'
match change Matthew Virtue-Thick
Ra sân: Oliver Norburn
89'
match change Owen Dale
Ra sân: CJ Hamilton
90'
match yellow.png Daniel Grimshaw

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Blackpool Blackpool
7
 
Phạt góc
 
0
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
19
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
702
 
Số đường chuyền
 
280
87%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
46
14
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
134
 
Pha tấn công
 
80
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Nuno Tavares
7
Neco Williams
5
Orel Mangala
41
Brandon Aguilera
32
Andrew Omobamidele
1
Matt Turner
26
Scott McKenna
49
Detlef Esapa Osong
53
Joe Gardner
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-2-3-1
3-4-3 Blackpool Blackpool
23
Vlachodi...
15
Toffolo
40
Murillo
4
Worrall
29
Montiel
28
Oliveira
22
Yates
16
Domingue...
10
White
14
Hudson-O...
11
Wood
32
Grimshaw
2
Connolly
20
Casey
3
Husband
4
Lawrence...
6
Norburn
8
Morgan
24
Lyons
11
Dembele
16
Rhodes
22
Hamilton

Substitutes

7
Owen Dale
17
Matthew Virtue-Thick
10
Sonny Carey
9
Kyle Joseph
12
Kenneth Dougal
30
Tashan Oakley-Boothe
23
Dominic Thompson
21
Marvin Ekpiteta
1
Richard ODonnell
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Nuno Tavares 3
Neco Williams 7
Orel Mangala 5
Brandon Aguilera 41
Andrew Omobamidele 32
Matt Turner 1
Scott McKenna 26
Detlef Esapa Osong 49
Joe Gardner 53
Nottingham Forest Blackpool
7 Owen Dale
17 Matthew Virtue-Thick
10 Sonny Carey
9 Kyle Joseph
12 Kenneth Dougal
30 Tashan Oakley-Boothe
23 Dominic Thompson
21 Marvin Ekpiteta
1 Richard ODonnell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 8.33
1 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 51.67%
8 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.2
4.5 Sút trúng cầu môn 4.1
42.1% Kiểm soát bóng 51.2%
11.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (42trận)
Chủ Khách
Blackpool (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
16
9
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
4
7
1
HT-B/FT-H
3
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
7
3
1
1
HT-B/FT-B
3
0
3
8

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 3 0 0 11 6 54.55% 0 1 15 5.89
23 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 0 20 5.63
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 16 72.73% 1 2 27 6.09
4 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 101 96 95.05% 0 1 103 6.06
29 Gonzalo Montiel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 70 55 78.57% 3 0 91 6.53
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 2 1 0 68 64 94.12% 0 2 77 6.26
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 3 2 5 65 59 90.77% 6 0 87 8.27
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 4 2 1 64 58 90.63% 2 0 82 7.78
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 3 1 5 42 39 92.86% 3 0 61 6.93
3 Nuno Tavares Hậu vệ cánh trái 1 0 1 38 26 68.42% 4 4 58 6.55
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 1 98 87 88.78% 6 1 111 6.38
40 Murillo Trung vệ 0 0 0 101 87 86.14% 0 3 113 6.44

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jordan Rhodes Forward 0 0 0 16 8 50% 0 3 24 6.44
3 James Husband Defender 0 0 0 42 30 71.43% 1 1 53 6.07
6 Oliver Norburn Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 36 6.94
22 CJ Hamilton Midfielder 0 0 1 16 10 62.5% 2 0 26 6.83
2 Callum Connolly Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 37 6.08
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 45 25 55.56% 0 0 54 6.3
7 Owen Dale Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
17 Matthew Virtue-Thick Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.28
8 Albie Morgan Tiền vệ công 1 1 1 27 22 81.48% 3 1 41 7.63
24 Andy Lyons Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 31 6.87
11 Karamoko Dembele Forward 0 0 0 13 10 76.92% 2 1 30 6.45
20 Oliver Casey Defender 1 0 0 24 21 87.5% 0 4 35 6.31
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 1 1 0 22 11 50% 1 6 36 7.58
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 3 11 6.33
10 Sonny Carey Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ