Vòng 13
22:00 ngày 25/11/2023
Nottingham Forest
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Brighton Hove Albion 1
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
3.30
X
3.60
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.14
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Anthony Elanga 1 - 0
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
match goal
3'
21'
match change João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Anssumane Fati
26'
match goal 1 - 1 Evan Ferguson
Kiến tạo: Pascal Gross
35'
match change Jack Hinshelwood
Ra sân: Tariq Lamptey
45'
match goal 1 - 2 João Pedro Junqueira de Jesus
Kiến tạo: Pascal Gross
46'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Adam Lallana
Harry Toffolo match yellow.png
54'
58'
match pen 1 - 3 João Pedro Junqueira de Jesus
Divock Origi
Ra sân: Chris Wood
match change
63'
Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Danilo Dos Santos De Oliveira
match change
63'
65'
match yellow.png Adingra Simon
Ryan Yates
Ra sân: Nicolas Dominguez
match change
69'
72'
match yellow.png Lewis Dunk
Callum Hudson-Odoi Penalty awarded match var
72'
73'
match red Lewis Dunk
Moussa Niakhate match yellow.png
74'
74'
match yellow.png Evan Ferguson
Morgan Gibbs White 2 - 3 match pen
76'
77'
match change Carlos Baleba
Ra sân: Billy Gilmour
77'
match change Jakub Moder
Ra sân: Evan Ferguson
82'
match yellow.png Bart Verbruggen
Neco Williams
Ra sân: Ola Aina
match change
90'
90'
match yellow.png Facundo Buonanotte

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
12
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
461
 
Số đường chuyền
 
550
82%
 
Chuyền chính xác
 
87%
12
 
Phạm lỗi
 
7
38
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
7
12
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
125
 
Pha tấn công
 
93
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Divock Origi
22
Ryan Yates
14
Callum Hudson-Odoi
7
Neco Williams
29
Gonzalo Montiel
8
Cheikhou Kouyate
1
Matt Turner
24
Serge Aurier
30
Willy Boly
Nottingham Forest Nottingham Forest 4-1-4-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
23
Vlachodi...
15
Toffolo
40
Murillo
19
Niakhate
43
Aina
5
Mangala
21
Elanga
16
Domingue...
28
Oliveira
10
White
11
Wood
1
Verbrugg...
34
Veltman
29
Hecke
5
Dunk
2
Lamptey
13
Gross
11
Gilmour
24
Simon
14
Lallana
31
Fati
28
Ferguson

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
9
João Pedro Junqueira de Jesus
20
Carlos Baleba
15
Jakub Moder
41
Jack Hinshelwood
23
Jason Steele
56
Joshua Duffus
50
Ben Jackson
47
Benicio Baker Boaitey
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Divock Origi 27
Ryan Yates 22
Callum Hudson-Odoi 14
Neco Williams 7
Gonzalo Montiel 29
Cheikhou Kouyate 8
Matt Turner 1
Serge Aurier 24
Willy Boly 30
Nottingham Forest Brighton Hove Albion
40 Facundo Buonanotte
9 João Pedro Junqueira de Jesus
20 Carlos Baleba
15 Jakub Moder
41 Jack Hinshelwood
23 Jason Steele
56 Joshua Duffus
50 Ben Jackson
47 Benicio Baker Boaitey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
35.33% Kiểm soát bóng 51%
8.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 4
41.5% Kiểm soát bóng 53.4%
10.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (44trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
7
8
HT-H/FT-T
1
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
4
4
2
4
HT-B/FT-H
3
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
8
3
1
3
HT-B/FT-B
3
1
5
5

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 1 1 0 13 7 53.85% 0 2 16 6.46
23 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 20 5.93
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 12 80% 4 0 25 6.23
43 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 17 70.83% 0 1 33 6.01
19 Moussa Niakhate Trung vệ 2 0 0 35 32 91.43% 0 1 41 6.17
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 0 3 14 11 78.57% 3 1 30 7.58
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 25 24 96% 0 1 30 6.03
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 27 6.23
28 Danilo Dos Santos De Oliveira Tiền vệ trụ 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 23 6.04
21 Anthony Elanga Cánh trái 1 1 0 10 6 60% 2 1 15 6.67
40 Murillo Trung vệ 0 0 1 22 17 77.27% 0 0 30 6.37

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 5 51 42 82.35% 7 0 58 7.53
14 Adam Lallana Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.12
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 0 0 72 67 93.06% 0 2 78 6.89
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 36 90% 1 2 49 6.77
11 Billy Gilmour Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 40 36 90% 0 0 46 6.33
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 0 59 57 96.61% 0 1 62 6.31
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 1 3 16 7.47
31 Anssumane Fati Cánh trái 1 0 1 7 7 100% 0 0 10 6.07
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 4 0 24 5.96
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 18 18 100% 0 0 23 6.33
24 Adingra Simon Cánh trái 0 0 1 26 22 84.62% 1 0 31 6.61
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 1 1 0 10 6 60% 0 0 13 7.49
41 Jack Hinshelwood 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 11 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ