Vòng 17
03:00 ngày 16/12/2023
Nottingham Forest
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Tottenham Hotspur 1
Địa điểm: City Ground
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.75
0.85
U 2.75
1.01
1
3.60
X
3.80
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Nottingham Forest Nottingham Forest
Phút
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
32'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Brennan Johnson
42'
match yellow.png Iyenoma Destiny Udogie
45'
match goal 0 - 1 Richarlison de Andrade
Kiến tạo: Dejan Kulusevski
54'
match yellow.png Pape Matar Sarr
Anthony Elanga Goal Disallowed match var
58'
65'
match goal 0 - 2 Dejan Kulusevski
Chris Wood
Ra sân: Willy Boly
match change
68'
Danilo Dos Santos De Oliveira
Ra sân: Cheikhou Kouyate
match change
68'
70'
match red Yves Bissouma
72'
match change Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Richarlison de Andrade
73'
match yellow.png Ben Davies
79'
match yellow.png Son Heung Min
Murillo match yellow.png
82'
Callum Hudson-Odoi
Ra sân: Orel Mangala
match change
83'
88'
match change Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Ra sân: Son Heung Min
90'
match change Alejo Veliz
Ra sân: Dejan Kulusevski
Harry Toffolo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nottingham Forest Nottingham Forest
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
20
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
21%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
79%
245
 
Số đường chuyền
 
537
73%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
36
 
Đánh đầu
 
24
13
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
20
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
27
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
64
 
Pha tấn công
 
116
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Chris Wood
14
Callum Hudson-Odoi
28
Danilo Dos Santos De Oliveira
16
Nicolas Dominguez
29
Gonzalo Montiel
27
Divock Origi
23
Odisseas Vlachodimos
32
Andrew Omobamidele
43
Ola Aina
Nottingham Forest Nottingham Forest 3-5-2
4-2-3-1 Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1
Turner
19
Niakhate
40
Murillo
30
Boly
15
Toffolo
8
Kouyate
5
Mangala
22
Yates
7
Williams
21
Elanga
10
White
13
Vicario
23
Porro
17
Romero
33
Davies
38
Udogie
29
Sarr
8
Bissouma
22
Johnson
21
Kulusevs...
7
Min
9
Andrade

Substitutes

36
Alejo Veliz
12
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
5
Pierre Emile Hojbjerg
4
Oliver Skipp
11
Bryan Gil Salvatierra
20
Fraser Forster
63
Jamie Donley
15
Eric Dier
65
Alfie Dorrington
Đội hình dự bị
Nottingham Forest Nottingham Forest
Chris Wood 11
Callum Hudson-Odoi 14
Danilo Dos Santos De Oliveira 28
Nicolas Dominguez 16
Gonzalo Montiel 29
Divock Origi 27
Odisseas Vlachodimos 23
Andrew Omobamidele 32
Ola Aina 43
Nottingham Forest Tottenham Hotspur
36 Alejo Veliz
12 Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
5 Pierre Emile Hojbjerg
4 Oliver Skipp
11 Bryan Gil Salvatierra
20 Fraser Forster
63 Jamie Donley
15 Eric Dier
65 Alfie Dorrington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
37% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 2.2
4.5 Phạt góc 6.4
1.9 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
42.4% Kiểm soát bóng 62.6%
11.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nottingham Forest (43trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
4
5
HT-H/FT-T
1
3
7
0
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
4
4
0
3
HT-B/FT-H
3
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
8
3
4
3
HT-B/FT-B
3
0
2
3

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Cheikhou Kouyate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.8
30 Willy Boly Trung vệ 0 0 2 13 8 61.54% 0 4 24 6.69
15 Harry Toffolo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 2 1 15 6.19
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 18 6.31
1 Matt Turner Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.45
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 1 24 6.43
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 1 0 0 6 4 66.67% 1 1 18 6
5 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 5.92
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 4 33.33% 1 1 22 6.33
21 Anthony Elanga Cánh trái 1 0 0 6 3 50% 0 1 9 5.94
40 Murillo Trung vệ 1 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.16

Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Ben Davies Hậu vệ cánh trái 1 0 0 73 67 91.78% 0 3 82 7.05
7 Son Heung Min Cánh trái 2 1 1 27 22 81.48% 2 0 43 6.8
13 Guglielmo Vicario Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.42
9 Richarlison de Andrade Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 13 7.45
17 Cristian Gabriel Romero Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 57 6.49
8 Yves Bissouma Tiền vệ trụ 0 0 0 32 25 78.13% 0 1 38 6.53
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 0 0 3 16 15 93.75% 3 0 26 7.09
4 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.11
23 Pedro Porro Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 40 90.91% 3 0 57 6.7
38 Iyenoma Destiny Udogie Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 38 6.46
22 Brennan Johnson Cánh phải 1 1 0 4 4 100% 2 0 14 6.3
29 Pape Matar Sarr Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 44 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ