Vòng Vòng bảng
12:30 ngày 25/07/2023
nữ New Zealand
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
nữ Philippines
Địa điểm: Eden Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.79
+1.75
0.97
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
1.18
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.87
+0.75
0.97
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

nữ New Zealand nữ New Zealand
Phút
nữ Philippines nữ Philippines
24'
match goal 0 - 1 Sarina Bolden
Kiến tạo: Sara Eggesvik
Hannah Wilkinson match yellow.png
42'
Annalie Longo
Ra sân: Betsy Hassett
match change
46'
Olivia Chance
Ra sân: Indiah-Paige Riley
match change
46'
49'
match yellow.png Angela Beard
64'
match change Isabella Flanigan
Ra sân: Sara Eggesvik
70'
match change Tahnai Annis
Ra sân: Alicia Barker
70'
match change Dominique Randle
Ra sân: Quinley Quezada
Jacqui Hand Goal cancelled match var
70'
83'
match change Ryley Bugay
Ra sân: Jessika Cowart
83'
match change Carleigh Frilles
Ra sân: Sarina Bolden
Grace Jale
Ra sân: Ria Percival
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

nữ New Zealand nữ New Zealand
nữ Philippines nữ Philippines
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
4
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
0
9
 
Sút Phạt
 
11
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
529
 
Số đường chuyền
 
252
74%
 
Chuyền chính xác
 
49%
9
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
42
24
 
Đánh đầu thành công
 
22
0
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
4
41
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
157
 
Pha tấn công
 
104
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Annalie Longo
11
Olivia Chance
18
Grace Jale
1
Erin Nayler
23
Anna Leat
19
Elizabeth Anton
3
Claudia Bunge
8
Daisy Cleverley
15
Paige Satchell
9
Gabi Rennie
22
Milly Clegg
nữ New Zealand nữ New Zealand 4-4-2
3-5-2 nữ Philippines nữ Philippines
21
Esson
7
Riley
14
Bowen
13
Stott
4
Bott
12
Hassett
2
Percival
6
Steinmet...
20
Riley
16
Hand
17
Wilkinso...
1
McDaniel
5
Long
3
Cowart
13
Beard
17
Barker
20
Quezada
4
Sawicki
8
Eggesvik
16
Harrison
7
Bolden
21
Guillou

Substitutes

9
Isabella Flanigan
19
Dominique Randle
6
Tahnai Annis
15
Carleigh Frilles
12
Ryley Bugay
22
Kiara Fontanilla
18
Kaiya Jota
2
Malea Cesar
23
Reina Bonta
11
Anicka Castaneda
10
Chandler McDaniel
14
Meryll Serrano
Đội hình dự bị
nữ New Zealand nữ New Zealand
Annalie Longo 10
Olivia Chance 11
Grace Jale 18
Erin Nayler 1
Anna Leat 23
Elizabeth Anton 19
Claudia Bunge 3
Daisy Cleverley 8
Paige Satchell 15
Gabi Rennie 9
Milly Clegg 22
nữ New Zealand nữ Philippines
9 Isabella Flanigan
19 Dominique Randle
6 Tahnai Annis
15 Carleigh Frilles
12 Ryley Bugay
22 Kiara Fontanilla
18 Kaiya Jota
2 Malea Cesar
23 Reina Bonta
11 Anicka Castaneda
10 Chandler McDaniel
14 Meryll Serrano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 1.33
0.33 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 0.67
54.67% Kiểm soát bóng 27.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 3.1
5.6 Phạt góc 2.1
0.2 Thẻ vàng 0.6
4.5 Sút trúng cầu môn 2.6
48.8% Kiểm soát bóng 37.4%
2 Phạm lỗi 1.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

nữ New Zealand (22trận)
Chủ Khách
nữ Philippines (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
6
HT-H/FT-T
1
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
5
2
5
1

nữ New Zealand nữ New Zealand
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Hannah Wilkinson Forward 4 1 0 20 13 65% 0 5 35 6.6
12 Betsy Hassett Midfielder 1 0 1 23 20 86.96% 0 1 30 6.8
10 Annalie Longo Midfielder 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 32 6.7
13 Rebekah Stott Defender 0 0 2 49 35 71.43% 0 1 64 6.8
14 Katie Bowen Midfielder 1 0 2 77 64 83.12% 0 3 90 7.4
7 Ali Riley Defender 0 0 0 88 61 69.32% 0 4 121 6.6
2 Ria Percival Midfielder 2 1 1 42 32 76.19% 0 3 59 7.3
20 Indiah-Paige Riley Forward 1 0 0 19 18 94.74% 0 0 31 6.7
21 Victoria Esson Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 29 6.4
11 Olivia Chance Midfielder 1 0 2 17 14 82.35% 0 0 31 7
4 Catherine Bott Defender 3 1 2 64 40 62.5% 0 2 109 7.2
16 Jacqui Hand Defender 1 0 0 37 28 75.68% 0 0 67 6.9
18 Grace Jale Midfielder 1 1 0 3 3 100% 0 1 7 6.3
6 Malia Steinmetz Midfielder 1 0 1 38 18 47.37% 0 2 54 6.7

nữ Philippines nữ Philippines
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Sarina Bolden Forward 1 1 0 13 6 46.15% 0 3 29 6.9
5 Hali Long Defender 0 0 0 19 11 57.89% 0 5 30 7
21 Katrina Guillou Forward 2 0 0 18 8 44.44% 0 2 38 7.1
15 Carleigh Frilles Forward 1 0 1 3 1 33.33% 0 0 5 6.7
6 Tahnai Annis Midfielder 0 0 0 10 5 50% 0 1 12 6.4
20 Quinley Quezada Midfielder 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 33 6.5
1 Olivia McDaniel Thủ môn 0 0 0 38 12 31.58% 0 0 46 7.5
19 Dominique Randle Defender 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 14 6.5
12 Ryley Bugay Midfielder 0 0 0 2 0 0% 0 1 3 6.7
9 Isabella Flanigan Forward 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.7
16 Sofia Harrison Defender 0 0 0 20 11 55% 0 3 52 7.2
17 Alicia Barker Defender 0 0 0 19 9 47.37% 0 1 49 6.7
13 Angela Beard Defender 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 20 6.7
3 Jessika Cowart Defender 0 0 1 20 12 60% 0 3 34 6.9
8 Sara Eggesvik Midfielder 0 0 1 11 5 45.45% 0 1 34 7.4
4 Jaclyn Sawicki Midfielder 0 0 0 34 24 70.59% 0 1 51 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ