Vòng 6
23:30 ngày 15/09/2023
Nurnberg
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
2.60
X
3.60
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.90
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Nurnberg Nurnberg
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
8'
match goal 0 - 1 Damian Michalski
Kiến tạo: Julian Green
27'
match yellow.png Orestis Kiomourtzoglou
Jan Gyamerah match yellow.png
37'
Florian Hubner Penalty awarded match var
44'
Can Yilmaz Uzun 1 - 1 match pen
45'
Jens Castrop
Ra sân: Ali Loune
match change
46'
Tim Handwerker
Ra sân: Nathaniel Brown
match change
46'
Jens Castrop match yellow.png
56'
65'
match change Oussama Haddadi
Ra sân: Niko Gieselmann
65'
match change Armindo Sieb
Ra sân: Tim Lemperle
Mats Moller Daehli
Ra sân: Taylan Duman
match change
68'
Joseph Hungbo
Ra sân: Benjamin Goller
match change
68'
73'
match change Dennis Srbeny
Ra sân: Dickson Abiama
74'
match change Lukas Petkov
Ra sân: Julian Green
78'
match yellow.png Dennis Srbeny
87'
match change Marco Meyerhofer
Ra sân: Orestis Kiomourtzoglou
Jannes Horn
Ra sân: Ivan Marquez Alvarez
match change
89'
90'
match yellow.png Branimir Hrgota

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nurnberg Nurnberg
Greuther Furth Greuther Furth
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
366
 
Số đường chuyền
 
379
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
14
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
37
23
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
22
14
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
17
25
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
109
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Jannes Horn
29
Tim Handwerker
17
Jens Castrop
10
Mats Moller Daehli
23
Joseph Hungbo
5
Johannes Geis
31
Jan Reichert
22
Enrico Valentini
46
Julian Kania
Nurnberg Nurnberg 4-3-3
3-4-1-2 Greuther Furth Greuther Furth
1
Klaus
27
Brown
19
Hubner
15
Alvarez
28
Gyamerah
36
Schleime...
41
Loune
8
Duman
11
Okunuki
42
Uzun
14
Goller
1
Linde
33
Dietz
4
Michalsk...
27
Itter
2
Asta
13
Kiomourt...
37
Green
17
Gieselma...
10
Hrgota
11
Abiama
19
Lemperle

Substitutes

7
Dennis Srbeny
18
Marco Meyerhofer
16
Lukas Petkov
30
Armindo Sieb
5
Oussama Haddadi
25
Leon Schaffran
14
Jomaine Consbruch
3
Oualid Mhamdi
36
Philipp Muller
Đội hình dự bị
Nurnberg Nurnberg
Jannes Horn 38
Tim Handwerker 29
Jens Castrop 17
Mats Moller Daehli 10
Joseph Hungbo 23
Johannes Geis 5
Jan Reichert 31
Enrico Valentini 22
Julian Kania 46
Nurnberg Greuther Furth
7 Dennis Srbeny
18 Marco Meyerhofer
16 Lukas Petkov
30 Armindo Sieb
5 Oussama Haddadi
25 Leon Schaffran
14 Jomaine Consbruch
3 Oualid Mhamdi
36 Philipp Muller

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
48.33% Kiểm soát bóng 56%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 2
4.2 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
40.1% Kiểm soát bóng 55.8%
8.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nurnberg (36trận)
Chủ Khách
Greuther Furth (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
7
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
6
3
3
5

Nurnberg Nurnberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Nathaniel Brown Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 20 5.96
19 Florian Hubner Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 31 6.39
28 Jan Gyamerah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 0 37 6.37
1 Carl Klaus Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 5.74
8 Taylan Duman Tiền vệ trụ 0 0 3 10 7 70% 3 0 27 6.55
15 Ivan Marquez Alvarez Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 3 29 6.4
11 Kanji Okunuki Cánh trái 2 0 0 4 2 50% 0 0 9 6.2
14 Benjamin Goller Cánh phải 0 0 0 8 5 62.5% 1 3 14 6.2
36 Lukas Schleimer Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 0 2 13 6.24
42 Can Yilmaz Uzun Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 20 6.55
41 Ali Loune Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.39

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 20 6.51
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 28 6.38
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 16 6.36
37 Julian Green Tiền vệ trụ 0 0 1 22 14 63.64% 3 0 29 6.82
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 6.55
13 Orestis Kiomourtzoglou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.16
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.28
4 Damian Michalski Trung vệ 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 23 7.68
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 2 0 19 6.52
11 Dickson Abiama Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 23 6.23
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 25 6.57

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ