Nurnberg
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Hamburger SV
Địa điểm: Gand Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.90
2.90
X
3.40
3.40
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Nurnberg
Phút
Hamburger SV
19'
Robert-Nesta Glatzel
37'
0 - 1 Mario Vuskovic
Kiến tạo: Moritz Heyer
Kiến tạo: Moritz Heyer
Sadik Fofana
Ra sân: Fabian Nuernberger
Ra sân: Fabian Nuernberger
46'
Christopher Schindler
Ra sân: Jamie Lawrence
Ra sân: Jamie Lawrence
52'
59'
Miro Muheim
Ra sân: Tim Leibold
Ra sân: Tim Leibold
Manuel Wintzheimer
Ra sân: Jens Castrop
Ra sân: Jens Castrop
68'
73'
Ludovit Reis
74'
Laszlo Benes
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Jan Gyamerah
Ra sân: Enrico Valentini
Ra sân: Enrico Valentini
79'
Felix Lohkemper
Ra sân: Christoph Daferner
Ra sân: Christoph Daferner
79'
81'
Jonas David
Ra sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bakery Jatta
Sadik Fofana
89'
90'
0 - 2 Robert-Nesta Glatzel
Kiến tạo: Sonny Kittel
Kiến tạo: Sonny Kittel
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nurnberg
Hamburger SV
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
3
10
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
420
Số đường chuyền
431
77%
Chuyền chính xác
81%
7
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
28
Đánh đầu
28
11
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
9
28
Ném biên
20
18
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
2
104
Pha tấn công
95
54
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Nurnberg
4-2-3-1
4-2-3-1
Hamburger SV
26
Mathenia
13
Wekesser
4
Lawrence
19
Hubner
22
Valentin...
15
Nuernber...
5
Geis
10
Daehli
23
Duah
17
Castrop
33
Daferner
1
Fernande...
3
Heyer
44
Vuskovic
4
Schonlau
21
Leibold
14
Reis
23
Meffert
27
Dompe
10
Kittel
18
Jatta
9
Glatzel
Đội hình dự bị
Nurnberg
Carl Klaus
1
Manuel Wintzheimer
18
Erik Shuranov
11
Nathaniel Brown
35
Niklas Jahn
37
Christopher Schindler
16
Sadik Fofana
3
Felix Lohkemper
7
Jan Gyamerah
28
Hamburger SV
31
Maximilian Rohr
7
Filip Bilbija
42
Ogechika Heil
46
Elijah Krahn
41
Omar Megeed
28
Miro Muheim
8
Laszlo Benes
19
Matheo Raab
34
Jonas David
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5
48.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
9.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.4
1.9
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
7.7
2.1
Thẻ vàng
1.7
4.2
Sút trúng cầu môn
4.6
40.1%
Kiểm soát bóng
58.3%
8.4
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nurnberg (36trận)
Chủ
Khách
Hamburger SV (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
6
6
5
HT-H/FT-T
2
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
5
HT-H/FT-H
3
1
0
3
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
6
3
1
2