Vòng 2
21:00 ngày 04/08/2023
Obolon Kiev 1
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 3)
Dynamo Kyiv
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.11
-1.5
0.72
O 3
0.75
U 3
1.05
1
11.00
X
6.00
2
1.18
Hiệp 1
+0.75
0.82
-0.75
0.83
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Obolon Kiev Obolon Kiev
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
20'
match goal 0 - 1 Vladyslav Vanat
Kiến tạo: Vitaliy Buyalskyi
22'
match yellow.png Vladyslav Kabaev
Taras Moroz match yellow.png
30'
31'
match pen 0 - 2 Andriy Yarmolenko
Ruslan Chernenko 1 - 2 match goal
44'
45'
match goal 1 - 3 Vitaliy Buyalskyi
Kiến tạo: Vladyslav Dubinchak
Danylo Karas 2 - 3
Kiến tạo: Ruslan Chernenko
match goal
50'
58'
match yellow.png Serhiy Sydorchuk
Vitaliy Grusha match yellow.png
69'
Vitaliy Grusha match yellow.pngmatch red
73'
76'
match pen 2 - 4 Andriy Yarmolenko
78'
match yellow.png Volodymyr Shepelev
Igor Medynsky match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Vladyslav Dubinchak
88'
match yellow.png Kostyantyn Vivcharenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Obolon Kiev Obolon Kiev
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
9
 
Phạt góc
 
0
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
4
 
Cứu thua
 
3
61
 
Pha tấn công
 
65
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
0 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.33
47.67% Kiểm soát bóng 57.67%
12.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.6
1.1 Bàn thua 0.5
3.8 Phạt góc 6.6
2.4 Thẻ vàng 2
1.6 Sút trúng cầu môn 5.3
46.4% Kiểm soát bóng 55.7%
8.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Obolon Kiev (31trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
9
2
HT-H/FT-T
1
4
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
4
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
4
0
2
6