Odd Grenland
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Fredrikstad
Địa điểm: Skagerak Arena
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
2.5
0.61
0.61
U
2.5
1.15
1.15
1
2.31
2.31
X
3.33
3.33
2
2.72
2.72
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.07
1.07
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Odd Grenland
Phút
Fredrikstad
Syver Aas
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
Ra sân: Tobias Hammer Svendsen
16'
68'
Morten Bjorlo
Ra sân: Jeppe Kjaer
Ra sân: Jeppe Kjaer
74'
Philip Sandvik Aukland
77'
Brage Skaret
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
Ra sân: Philip Sandvik Aukland
77'
Erlend Segberg
Ra sân: Brandur Olsen
Ra sân: Brandur Olsen
77'
Ludvig Begby
Ra sân: Patrick Metcalfe
Ra sân: Patrick Metcalfe
79'
0 - 1 Morten Bjorlo
Ole Erik Midtskogen
Ra sân: Syver Aas
Ra sân: Syver Aas
81'
86'
Joannes Bjartalid
Ra sân: Oscar Aga
Ra sân: Oscar Aga
Jesper Svenungsen Skau
Ra sân: Josef Baccay
Ra sân: Josef Baccay
88'
90'
0 - 2 Sondre Sorlokk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Odd Grenland
Fredrikstad
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
1
17
Sút Phạt
8
59%
Kiểm soát bóng
41%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
512
Số đường chuyền
344
8
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
18
2
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
4
5
Thử thách
6
83
Pha tấn công
82
43
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Odd Grenland
4-3-3
3-5-2
Fredrikstad
30
Klausen
3
Baccay
5
Miettine...
17
Owusu
13
Skjeldal
6
Svendsen
8
Hussain
7
Jorgense...
24
Njie
11
Tewelde
10
Ingebrig...
30
Fischer
6
Aukland
17
Kvile
22
Woledzi
12
Metcalfe
13
Sorlokk
19
Magnusso...
7
Olsen
5
Rafn
20
Kjaer
29
Aga
Đội hình dự bị
Odd Grenland
Syver Aas
18
Godwill Fabio Ambrose
25
Casper Glenna
16
Oliver Hagen
27
Andre Hansen
1
Hansen S.
12
Ole Erik Midtskogen
9
Thomas Grevsnes Rekdal
20
Jesper Svenungsen Skau
26
Fredrikstad
18
Ludvig Begby
14
Joannes Bjartalid
10
Morten Bjorlo
9
Henrik Kjelsrud Johansen
25
Ole Langbraten
4
Stian Molde
26
Mads Nielsen
23
Erlend Segberg
3
Brage Skaret
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0
Bàn thắng
3.67
2.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
6.33
1.33
Thẻ vàng
1
1.67
Sút trúng cầu môn
5
38%
Kiểm soát bóng
42%
7.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.6
2.3
Bàn thua
0.9
3.5
Phạt góc
5.1
1.2
Thẻ vàng
1.4
2.5
Sút trúng cầu môn
5.1
38.9%
Kiểm soát bóng
40%
6.9
Phạm lỗi
7.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Odd Grenland (22trận)
Chủ
Khách
Fredrikstad (23trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
4
3
0
7