Vòng Group
21:00 ngày 19/09/2023
Odisha FC 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 0)
ATK Mohun Bagan
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
0.91
O 2.5
0.88
U 2.5
0.88
1
2.30
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.92
O 1
0.86
U 1
0.92

Diễn biến chính

Odisha FC Odisha FC
Phút
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Mourtada Fall match yellow.png
10'
Mourtada Fall match yellow.pngmatch red
42'
Ahmed Jahouh match yellow.png
42'
46'
match goal 0 - 1 Sahal Abdul Samad
Kiến tạo: Manvir Singh
66'
match yellow.png Hector Yuste Canton
67'
match goal 0 - 2 Dimitri Petratos
79'
match goal 0 - 3 Liston Colaco
82'
match goal 0 - 4 Dimitri Petratos
Aniket Jadhav match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Odisha FC Odisha FC
ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
1
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
325
 
Số đường chuyền
 
581
9
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
3
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
16
1
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
9
90
 
Pha tấn công
 
145
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
108

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
9 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
51.33% Kiểm soát bóng 50%
11 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.3
1.6 Bàn thua 1.3
6.2 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.7
3.1 Sút trúng cầu môn 6.8
55.4% Kiểm soát bóng 50%
10.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Odisha FC (33trận)
Chủ Khách
ATK Mohun Bagan (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
2
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
2
2
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
0
3
3
6