Vòng 7
00:00 ngày 03/10/2023
OFI Crete
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
AEK Athens
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.99
-1
0.91
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
6.50
X
3.80
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

OFI Crete OFI Crete
Phút
AEK Athens AEK Athens
Luiz Phellype Luciano Silva 1 - 0
Kiến tạo: Marko Bakic
match goal
5'
Marko Bakic match yellow.png
43'
63'
match yellow.png Konstantinos Galanopoulos
Noam Baumann match yellow.png
78'
82'
match yellow.png Mijat Gacinovic
Nouha Dicko 2 - 0
Kiến tạo: Abanda L.
match goal
83'
90'
match yellow.png Damian Szymanski
Vasilios Lambropoulos match yellow.png
90'
Abanda L. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

OFI Crete OFI Crete
AEK Athens AEK Athens
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
12
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
279
 
Số đường chuyền
 
598
9
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Thử thách
 
9
79
 
Pha tấn công
 
134
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
50% Kiểm soát bóng 49.67%
10.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5.2
2.6 Thẻ vàng 1.9
4.9 Sút trúng cầu môn 5.9
52.2% Kiểm soát bóng 57.2%
12.7 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

OFI Crete (38trận)
Chủ Khách
AEK Athens (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
10
5
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
3
1
0
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
5
1
1
8