Vòng Group
03:00 ngày 15/12/2023
Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc 5 - 2 (3 - 0)
Backa Topola 1
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.95
+1.5
0.89
O 2.75
0.85
U 2.75
0.97
1
1.29
X
5.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.82
+0.5
1.02
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Phút
Backa Topola Backa Topola
Ayoub El Kaabi 1 - 0
Kiến tạo: Rodinei Marcelo de Almeida
match goal
21'
30'
match yellow.png Nikola Kuveljic
Daniel Castelo Podence 2 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
match goal
40'
Daniel Castelo Podence 3 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
match goal
42'
Veljko Ilic(OW) 4 - 0 match phan luoi
46'
48'
match goal 4 - 1 Ifet Djakovac
55'
match change Milos Vulic
Ra sân: Milan Radin
55'
match change Marko Rakonjac
Ra sân: Uros Milovanovic
55'
match change Bence Sos
Ra sân: Nemanja Petrovic
60'
match goal 4 - 2 Aleksandar Cirkovic
Kiến tạo: Ifet Djakovac
60'
match yellow.pngmatch red Nikola Kuveljic
Pep Biel Mas Jaume
Ra sân: Georgios Masouras
match change
64'
Youssef El Arabi
Ra sân: Ayoub El Kaabi
match change
64'
Youssef El Arabi 5 - 2
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
match goal
67'
72'
match change Petar Stanic
Ra sân: Aleksandar Cirkovic
Joao Antonio Antunes Carvalho
Ra sân: Santiago Hezze
match change
73'
Sotiris Alexandropoulos
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
match change
73'
75'
match yellow.png Bence Sos
81'
match yellow.png Vukasin Krstic
87'
match change Jovan Vlalukin
Ra sân: Josip Calusic
Omar Richards
Ra sân: Mohamed Mady Camara
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Backa Topola Backa Topola
3
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
599
 
Số đường chuyền
 
333
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
25
7
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
69
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Sotiris Alexandropoulos
11
Youssef El Arabi
20
Joao Antonio Antunes Carvalho
21
Pep Biel Mas Jaume
27
Omar Richards
88
Konstantinos Tzolakis
22
Stevan Jovetic
98
Ola Solbakken
8
Vicente Iborra
18
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
99
Athanasios Papadoudis
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus 4-2-3-1
5-3-2 Backa Topola Backa Topola
1
Paschala...
3
Ortega
74
Ntoi
45
Retsos
23
Almeida
4
Camara
32
Hezze
56
2
Podence
19
Masouras
7
Kostas
9
Kaabi
12
Ilic
29
Cvetkovi...
44
Krstic
18
Stojic
4
Calusic
30
Petrovic
35
Djakovac
7
Radin
21
Kuveljic
9
Milovano...
32
Cirkovic

Substitutes

88
Bence Sos
14
Petar Stanic
77
Jovan Vlalukin
37
Milos Vulic
97
Marko Rakonjac
10
Martin Mircevski
27
Milos Pantovic
23
Nemanja Jorgic
1
Nikola Simic
17
Goran Antonic
Đội hình dự bị
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Sotiris Alexandropoulos 15
Youssef El Arabi 11
Joao Antonio Antunes Carvalho 20
Pep Biel Mas Jaume 21
Omar Richards 27
Konstantinos Tzolakis 88
Stevan Jovetic 22
Ola Solbakken 98
Vicente Iborra 8
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini 18
Athanasios Papadoudis 99
Olympiakos Piraeus Backa Topola
88 Bence Sos
14 Petar Stanic
77 Jovan Vlalukin
37 Milos Vulic
97 Marko Rakonjac
10 Martin Mircevski
27 Milos Pantovic
23 Nemanja Jorgic
1 Nikola Simic
17 Goran Antonic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 3.5
2.7 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.4
45.9% Kiểm soát bóng 50%
13.5 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Olympiakos Piraeus (56trận)
Chủ Khách
Backa Topola (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
5
7
5
HT-H/FT-T
4
2
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
4
3
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
4
HT-B/FT-B
5
9
3
6

Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Alexandros Paschalakis Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 14 6.43
7 Konstantinos Fortounis, Kostas Tiền vệ công 3 1 2 25 22 88% 5 0 41 7.37
23 Rodinei Marcelo de Almeida Hậu vệ cánh phải 0 0 2 24 21 87.5% 2 1 44 8.03
56 Daniel Castelo Podence Cánh trái 3 3 1 21 17 80.95% 2 0 36 8.7
19 Georgios Masouras Cánh trái 0 0 1 18 12 66.67% 0 1 26 6.97
45 Panagiotis Retsos Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 49 6.98
4 Mohamed Mady Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 29 6.64
3 Francisco Ortega Defender 0 0 0 32 30 93.75% 2 0 38 6.54
9 Ayoub El Kaabi Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 0 15 7.59
32 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 23 6.58
74 Andreas Ntoi Trung vệ 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 43 6.56

Backa Topola Backa Topola
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nemanja Petrovic Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 13 65% 0 2 35 5.85
4 Josip Calusic Trung vệ 0 0 0 31 22 70.97% 0 2 33 5.53
29 Milos Cvetkovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 12 5.44
7 Milan Radin Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 16 5.87
21 Nikola Kuveljic Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 21 5.62
18 Nemanja Stojic Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 3 37 6.32
32 Aleksandar Cirkovic Cánh trái 1 0 1 11 8 72.73% 2 2 16 6.04
9 Uros Milovanovic Tiền đạo cắm 0 0 0 11 11 100% 0 1 17 6.17
35 Ifet Djakovac Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 5.97
44 Vukasin Krstic Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 36 5.81
12 Veljko Ilic Thủ môn 0 0 0 17 17 100% 0 0 22 5.64

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ