Olympiakos Piraeus
Đã kết thúc
6
-
1
(2 - 0)
Panaitolikos Agrinio
Địa điểm: Karaiskakis Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.98
0.98
+1.75
0.90
0.90
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.20
1.20
X
6.00
6.00
2
13.00
13.00
Hiệp 1
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.84
0.84
O
1
0.80
0.80
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Olympiakos Piraeus
Phút
Panaitolikos Agrinio
Cedric Bakambu 1 - 0
Kiến tạo: Rodinei Marcelo de Almeida
Kiến tạo: Rodinei Marcelo de Almeida
9'
42'
Jonathan Morsay
Sokratis Papastathopoulos 2 - 0
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
45'
45'
Georgios Liavas
50'
2 - 1 Nikolaos Karelis
Kiến tạo: Dimitrios Kolovos
Kiến tạo: Dimitrios Kolovos
James David Rodriguez 3 - 1
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
Kiến tạo: Konstantinos Fortounis, Kostas
61'
Sergi Canos 4 - 1
67'
Sergi Canos
68'
James David Rodriguez 5 - 1
74'
Mathieu Valbuena 6 - 1
Kiến tạo: Youssef El Arabi
Kiến tạo: Youssef El Arabi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Olympiakos Piraeus
Panaitolikos Agrinio
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
13
Sút Phạt
13
66%
Kiểm soát bóng
34%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
594
Số đường chuyền
252
12
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
16
Ném biên
10
18
Cản phá thành công
9
62
Pha tấn công
45
33
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
44.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
10.67
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
0.7
4.4
Phạt góc
3.8
2.3
Thẻ vàng
3
6
Sút trúng cầu môn
4.4
46.8%
Kiểm soát bóng
47.2%
13.9
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ
Khách
Panaitolikos Agrinio (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
16
5
5
6
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
1
4
2
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
5
9
5
3