Vòng 28
02:45 ngày 04/03/2023
Oostende
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Versluys Arena
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.91
-0.75
0.78
O 2.75
0.98
U 2.75
0.90
1
4.90
X
3.90
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Oostende Oostende
Phút
Club Brugge Club Brugge
Thierry Ambrose 1 - 0 match goal
44'
Thierry Ambrose match hong pen
44'
46'
match change Raphael Onyedika
Ra sân: Clinton Mata Pedro Lourenco
46'
match change Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Kamal Sowah
Matej Rodin match yellow.png
54'
Alfons Amade
Ra sân: Sieben Dewaele
match change
57'
Mohamed Berte
Ra sân: Ivan Durdov
match change
57'
Cameron McGeehan 2 - 0
Kiến tạo: Mohamed Berte
match goal
58'
63'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Casper Nielsen
Nick Batzner
Ra sân: Theo Ndicka Matam
match change
67'
76'
match yellow.png Ferran Jutgla Blanch
84'
match var Hans Vanaken Goal cancelled
David Atanga
Ra sân: Thierry Ambrose
match change
86'
Brecht Capon
Ra sân: Kelvin Arase
match change
86'
David Atanga 3 - 0
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
match goal
90'
David Atanga match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Brandon Mechele

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Oostende Oostende
Club Brugge Club Brugge
0
 
Phạt góc
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
11
15
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
247
 
Số đường chuyền
 
555
50%
 
Chuyền chính xác
 
77%
12
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
30
21
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
16
21
 
Ném biên
 
24
23
 
Cản phá thành công
 
11
19
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
120
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Brecht Capon
34
Nick Batzner
23
Alfons Amade
77
David Atanga
90
Mohamed Berte
29
Robbie D Haese
1
Dillon Phillips
Oostende Oostende 4-4-2
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
28
Hubert
7
Matam
4
Barac
88
Rodin
33
Tanghe
18
Sakamoto
8
McGeehan
16
Dewaele
26
Arase
17
Durdov
68
Ambrose
22
Mignolet
77
Lourenco
44
Mechele
94
Sylla
14
Meijer
19
Sowah
27
Nielsen
20
Vanaken
17
Buchanan
9
Blanch
10
Lang

Substitutes

15
Raphael Onyedika
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70
Roman Yaremchuk
26
Mats Rits
28
Dedryck Boyata
6
Denis Odoi
21
Josef Bursik
Đội hình dự bị
Oostende Oostende
Brecht Capon 27
Nick Batzner 34
Alfons Amade 23
David Atanga 77
Mohamed Berte 90
Robbie D Haese 29
Dillon Phillips 1
Oostende Club Brugge
15 Raphael Onyedika
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70 Roman Yaremchuk
26 Mats Rits
28 Dedryck Boyata
6 Denis Odoi
21 Josef Bursik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 55%
12 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.9 Bàn thua 0.8
4.1 Phạt góc 3.7
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.2 Sút trúng cầu môn 4.1
41.3% Kiểm soát bóng 51.3%
12.8 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Oostende (35trận)
Chủ Khách
Club Brugge (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
16
6
HT-H/FT-T
1
1
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
5
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
4
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
1
0
3
HT-B/FT-B
5
6
0
14

Oostende Oostende
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 0 25 6.94
8 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 3 1 0 27 14 51.85% 0 3 37 7.87
4 Mateo Barac Trung vệ 0 0 1 26 14 53.85% 0 2 34 6.83
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 5 2 2 17 12 70.59% 2 2 34 7.09
26 Kelvin Arase Cánh phải 2 1 1 7 4 57.14% 0 0 19 6.44
88 Matej Rodin Trung vệ 0 0 0 21 13 61.9% 0 2 36 7.99
23 Alfons Amade Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.15
16 Sieben Dewaele Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 26 6.68
18 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 1 12 5 41.67% 2 0 31 6.9
7 Theo Ndicka Matam Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 9 52.94% 2 0 35 6.71
33 Anton Tanghe Trung vệ 0 0 0 17 7 41.18% 0 3 24 6.81
34 Nick Batzner Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.18
17 Ivan Durdov Tiền đạo cắm 0 0 1 13 6 46.15% 0 4 19 6.59
90 Mohamed Berte Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 1 4 6.46

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Simon Mignolet Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 32 6.59
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 1 0 0 55 47 85.45% 0 2 63 6.35
77 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 11 40.74% 0 1 48 6.49
27 Casper Nielsen Tiền vệ trụ 0 0 1 28 19 67.86% 2 1 40 6.37
44 Brandon Mechele Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 4 46 6.09
70 Roman Yaremchuk Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
10 Noa Lang Cánh trái 3 0 2 43 35 81.4% 1 0 57 5.9
19 Kamal Sowah Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 15 5.82
17 Tajon Buchanan Cánh phải 3 1 0 32 25 78.13% 2 0 52 6.09
9 Ferran Jutgla Blanch Tiền đạo cắm 1 1 1 19 15 78.95% 0 1 27 6.34
14 Bjorn Meijer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 24 72.73% 1 1 44 6.18
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 6.25
32 Antonio Eromonsele Nordby Nusa Cánh trái 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.16
94 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 1 52 42 80.77% 0 4 63 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ