Vòng 15
03:00 ngày 03/12/2023
Osasuna
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sociedad
Địa điểm: El sadar Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2
0.93
U 2
0.95
1
3.10
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.75
0.89
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

Osasuna Osasuna
Phút
Sociedad Sociedad
Moises Gomez Bordonado 1 - 0
Kiến tạo: Ante Budimir
match goal
2'
16'
match change Arsen Zakharyan
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
41'
match goal 1 - 1 Sadiq Umar
Kiến tạo: Igor Zubeldia
49'
match yellow.png Kieran Tierney
Jorge Herrando
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
match change
55'
Alejandro Catena Marugán match yellow.png
58'
Ante Budimir match yellow.png
61'
Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Ruben Garcia Santos
match change
64'
65'
match yellow.png Takefusa Kubo
74'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Kieran Tierney
75'
match change Mikel Oyarzabal
Ra sân: Sadiq Umar
Ignacio Vidal Miralles
Ra sân: Juan Cruz
match change
75'
Raul Garcia de Haro
Ra sân: Ante Budimir
match change
75'
Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
match change
75'
84'
match yellow.png Robin Le Normand
Raul Garcia de Haro match yellow.png
86'
88'
match change Andre Silva
Ra sân: Arsen Zakharyan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Osasuna Osasuna
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
15
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
232
 
Số đường chuyền
 
589
66%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
5
64
 
Đánh đầu
 
42
26
 
Đánh đầu thành công
 
27
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
21
6
 
Cản phá thành công
 
6
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
91
 
Pha tấn công
 
148
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
28
Jorge Herrando
2
Ignacio Vidal Miralles
7
Jon Moncayola Tollar
23
Raul Garcia de Haro
13
Aitor Fernandez Abarisketa
4
Unai Garcia Lugea
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
34
Iker Munoz Cameros
31
Pablo Valencia
19
Pablo Ibanez Lumbreras
Osasuna Osasuna 5-3-2
4-3-3 Sociedad Sociedad
1
Herrera
22
Palacio
3
Cruz
24
Marugán
5
Garcia
12
Areso
16
Bordonad...
6
Marset
10
Huarte
17
Budimir
14
Santos
1
Remiro
18
Traore
5
Zubeldia
24
Normand
17
Tierney
23
Mendez
4
Ibanez
8
Zazon
14
Kubo
19
Umar
7
Muguruza

Substitutes

21
Andre Silva
12
Arsen Zakharyan
3
Aihen Munoz Capellan
10
Mikel Oyarzabal
11
Mohamed Ali-Cho
20
Jon Pacheco
6
Aritz Elustondo
2
Alvaro Odriozola Arzallus
22
Benat Turrientes
16
Jon Ander Olasagasti
26
Urko Gonzalez de Zarate
32
Unai Marrero Larranaga
Đội hình dự bị
Osasuna Osasuna
Luis Ezequiel Avila 9
Jorge Herrando 28
Ignacio Vidal Miralles 2
Jon Moncayola Tollar 7
Raul Garcia de Haro 23
Aitor Fernandez Abarisketa 13
Unai Garcia Lugea 4
Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
Iker Munoz Cameros 34
Pablo Valencia 31
Pablo Ibanez Lumbreras 19
Osasuna Sociedad
21 Andre Silva
12 Arsen Zakharyan
3 Aihen Munoz Capellan
10 Mikel Oyarzabal
11 Mohamed Ali-Cho
20 Jon Pacheco
6 Aritz Elustondo
2 Alvaro Odriozola Arzallus
22 Benat Turrientes
16 Jon Ander Olasagasti
26 Urko Gonzalez de Zarate
32 Unai Marrero Larranaga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 56.33%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 7.3
1.8 Thẻ vàng 2.1
2.7 Sút trúng cầu môn 5.1
46.8% Kiểm soát bóng 57.3%
14.2 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Osasuna (38trận)
Chủ Khách
Sociedad (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
3
HT-H/FT-T
3
4
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
3
2
6
8
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
2
8
HT-B/FT-B
7
4
3
5

Osasuna Osasuna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 2 1 17 6.34
5 David Garcia Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 19 6.19
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 3 0 1 9 4 44.44% 0 9 17 7.83
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 1 1 0 13 10 76.92% 1 1 24 7.03
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 1 0 23 6.16
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 12 9 75% 0 0 16 6.14
3 Juan Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 11 100% 0 0 16 6.06
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 20 11 55% 0 0 23 5.98
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 19 6.01
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 1 16 13 81.25% 0 1 23 6.23
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 9 75% 5 0 31 6.57

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 0 1 24 17 70.83% 1 3 33 6.49
17 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 34 91.89% 3 0 51 6.18
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.23
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 43 39 90.7% 0 1 53 6.11
19 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 3 2 0 6 4 66.67% 0 0 21 6.99
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 44 43 97.73% 0 3 46 6.23
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 1 38 34 89.47% 0 4 41 6.65
14 Takefusa Kubo Cánh phải 1 0 1 14 13 92.86% 3 0 21 6.22
23 Brais Mendez Tiền vệ công 2 0 0 22 15 68.18% 1 1 27 6.1
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 25 6.33
7 Ander Barrenetxea Muguruza Cánh trái 1 0 0 4 4 100% 1 0 10 6
12 Arsen Zakharyan Tiền vệ công 0 0 2 11 9 81.82% 3 0 19 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ