Vòng Group
00:15 ngày 08/04/2022
Pakhtakor
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Sepahan
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.74
-0
1.11
O 2.25
1.04
U 2.25
0.78
1
2.33
X
2.95
2
2.84
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.75
0.75
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Pakhtakor Pakhtakor
Phút
Sepahan Sepahan
25'
match yellow.png Shahriar Moghanlou
Dragan Ceran 1 - 0
Kiến tạo: Khozhimat Erkinov
match goal
28'
33'
match yellow.png Soroush Rafiei
34'
match yellow.png Karimi M.
49'
match goal 1 - 1 Shahriar Moghanlou
Kiến tạo: Farshad Ahmadzadeh
55'
match goal 1 - 2 Shahriar Moghanlou
Kiến tạo: Mohammad Nejadmahdi
Kamen Hadzhiev match yellow.png
64'
70'
match goal 1 - 3 Seyed Mohammad Hosseini Farimani
Kiến tạo: Danial Esmaeilifar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pakhtakor Pakhtakor
Sepahan Sepahan
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
414
 
Số đường chuyền
 
482
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
11
10
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Thử thách
 
7
104
 
Pha tấn công
 
105
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4
28.33% Kiểm soát bóng 51%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.3
1 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 3.4
35.7% Kiểm soát bóng 47.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pakhtakor (6trận)
Chủ Khách
Sepahan (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
9
5
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
0
3
4
HT-B/FT-B
1
0
1
2