Vòng 26
00:30 ngày 09/04/2023
Paksi SE Honlapja
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Ferencvarosi TC 1
Địa điểm: Fehervari uti Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.02
-0.75
0.82
O 3
0.90
U 3
0.92
1
4.20
X
4.15
2
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 1.25
0.96
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Phút
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Akos Kinyik match yellow.png
19'
23'
match goal 0 - 1 Kristoffer Zachariassen
34'
match yellow.png Myenty Abena
Barnabas Varga 1 - 1 match goal
36'
54'
match yellow.png Adnan Kovacevic
Barnabas Varga 2 - 1 match pen
54'
56'
match goal 2 - 2 Endre Botka
Norbert Szelpal match yellow.png
59'
60'
match yellow.png Krisztian Lisztes
67'
match yellow.pngmatch red Myenty Abena
Kristof Papp 3 - 2 match goal
71'
83'
match yellow.png Endre Botka
Balazs Balogh match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Paksi SE Honlapja Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
4
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
24
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
1
 
Cứu thua
 
4
114
 
Pha tấn công
 
112
88
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
45% Kiểm soát bóng 55%
10.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
1.5 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 7.2
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 6.4
48.5% Kiểm soát bóng 54.7%
10.1 Phạm lỗi 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Paksi SE Honlapja (38trận)
Chủ Khách
Ferencvarosi TC (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
8
2
HT-H/FT-T
3
2
6
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
6
5
3
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
1
4
3
16