Vòng 10
07:35 ngày 23/02/2023
Palmeiras
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Bragantino
Địa điểm: Allianz Parque
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.93
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
1.40
X
4.00
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.72
+0.25
1.13
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Palmeiras Palmeiras
Phút
Bragantino Bragantino
Ronielson da Silva Barbosa 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Veiga
match goal
13'
Endrick Felipe Moreira de Sousa match yellow.png
35'
Weverton Pereira da Silva match yellow.png
37'
61'
match yellow.png Matheus Fernandes Siqueira
Ronielson da Silva Barbosa match yellow.png
79'
84'
match yellow.png O.Gustavinho
Breno Henrique Vasconcelos Lopes 2 - 0
Kiến tạo: Ronielson da Silva Barbosa
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Palmeiras Palmeiras
Bragantino Bragantino
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
25
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
329
 
Số đường chuyền
 
322
10
 
Phạm lỗi
 
23
3
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
23
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Thử thách
 
12
108
 
Pha tấn công
 
108
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6
54.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 6.2
2.6 Thẻ vàng 2.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4.7
52.5% Kiểm soát bóng 49.7%
11.9 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Palmeiras (29trận)
Chủ Khách
Bragantino (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
7
4
HT-H/FT-T
6
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
2
HT-B/FT-B
2
3
0
2