Vòng 14
22:00 ngày 18/12/2023
Panaitolikos Agrinio
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
AEK Athens
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.00
-1.5
0.88
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
11.00
X
4.80
2
1.29
Hiệp 1
+0.75
0.76
-0.75
1.11
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
Phút
AEK Athens AEK Athens
2'
match goal 0 - 1 Levi Garcia
14'
match goal 0 - 2 Niclas Eliasson
Kiến tạo: Harold Moukoudi
Joao Pedro Sousa Silva 1 - 2 match pen
37'
Frederico Fonseca Pires de Almeida Duart match yellow.png
39'
Bruno Duarte match yellow.png
52'
Franco Baldassarra 2 - 2 match goal
65'
Marios Oikonomou match yellow.png
70'
Pedro Silva Torrejon match yellow.png
89'
Nikolaos Karelis match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panaitolikos Agrinio Panaitolikos Agrinio
AEK Athens AEK Athens
2
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
0
4
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
20
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
253
 
Số đường chuyền
 
540
17
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
5
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
15
2
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Thử thách
 
7
53
 
Pha tấn công
 
129
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
43.33% Kiểm soát bóng 49.67%
9.67 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
0.7 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 5.2
3 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 5.9
47.2% Kiểm soát bóng 57.2%
11.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panaitolikos Agrinio (40trận)
Chủ Khách
AEK Athens (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
10
5
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
2
5
3
3
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
5
3
1
8