Panama 1
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Canada
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
0.84
0.84
O
2.25
0.87
0.87
U
2.25
0.78
0.78
1
5.00
5.00
X
3.50
3.50
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Panama
Phút
Canada
25'
0 - 1 Jonathan Christian David
Kiến tạo: Kamal Miller
Kiến tạo: Kamal Miller
Cesar Blackman
42'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Panama
Canada
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
0
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
4
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
1
Pha tấn công
1
Đội hình xuất phát
Panama
5-3-2
4-4-2
Canada
22
Mosquera
23
Murillo
16
Andrade
4
Mendieta
3
Cummings
2
Blackman
20
Godoy
10
Barcenas
8
Carrasqu...
11
Leon
18
Ruiz
18
Borjan
2
Johnston
5
Vitoria
4
Miller
3
Adekugbe
22
Laryea
7
Eustaqui...
8
Kone
17
Larin
20
David
11
Buchanan
Đội hình dự bị
Panama
Eduardo Anderson
14
Eric Davis
15
Freddy Gondola
13
Azarias Londono
9
Christian Jesus Martinez
6
Luis Mejia
1
Roderick Miller
5
Cesar Samudio
12
Jovani Welch
7
Cesar Augusto Yanis Velasco
21
Canada
14
Moise Bombito
9
Lucas Daniel Cavallini
19
Alphonso Davies
10
Junior Hoilett
13
Atiba Hutchinson
23
Scott Kennedy
12
Victor Loturi
16
Thomas McGill
21
Jonathan Osorio
1
Dayne St. Clair
15
David Wotherspoon
6
Dominick Zator
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
6.67
43%
Kiểm soát bóng
60.67%
12.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.5
5.3
Phạt góc
4.3
1.9
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
4.5
51.4%
Kiểm soát bóng
57.5%
11.3
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Panama (8trận)
Chủ
Khách
Canada (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
1