Vòng 19
00:30 ngày 22/01/2024
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Asteras Tripolis 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
1.00
O 2.75
0.86
U 2.75
0.81
1
1.22
X
5.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
1.09
+0.75
0.81
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Asteras Tripolis Asteras Tripolis
44'
match yellow.png Ervin Zukanovic
Aitor Cantalapiedra 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Mancini
match goal
50'
65'
match yellow.png Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
Tin Jedvaj 2 - 0
Kiến tạo: Aitor Cantalapiedra
match goal
74'
79'
match yellow.png Vasilios Mantzis
88'
match yellow.png Xesc
89'
match yellow.pngmatch red Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
Aitor Cantalapiedra match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Nikolaos Zouglis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Asteras Tripolis Asteras Tripolis
9
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
553
 
Số đường chuyền
 
376
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
13
126
 
Pha tấn công
 
80
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
62% Kiểm soát bóng 55%
13.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1.6
4.1 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 3.1
4.9 Sút trúng cầu môn 3.4
55.8% Kiểm soát bóng 51%
13 Phạm lỗi 15.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (53trận)
Chủ Khách
Asteras Tripolis (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
2
3
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
6
3
3
HT-B/FT-B
5
8
5
4