Vòng Round 2
00:30 ngày 02/08/2023
Panathinaikos
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Dnipro-1 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.83
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
1.55
X
4.00
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
Andraz Sporar 1 - 0
Kiến tạo: Tin Jedvaj
match goal
15'
20'
match yellow.png Domingo Blanco
24'
match goal 1 - 1 Artem Dovbyk
43'
match yellow.png Valentyn Rubchynskyi
Sebastian Alberto Palacios match yellow.png
45'
54'
match goal 1 - 2 Eduard Sarapiy
Kiến tạo: Denys Miroshnichenko
55'
match yellow.png Oleksandr Pikhalyonok
Andraz Sporar 2 - 2
Kiến tạo: Filip Djuricic
match goal
70'
75'
match red Volodymyr Tanchyk
87'
match yellow.png Igor Kogut
Enis Cokaj match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Dnipro-1 Dnipro-1
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
18
 
Sút Phạt
 
20
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
17
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
4
106
 
Pha tấn công
 
111
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1
62% Kiểm soát bóng 51.33%
13.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.6 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 3.2
2.6 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
55.8% Kiểm soát bóng 51.9%
13 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (53trận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
6
2
3
HT-H/FT-T
4
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
3
4
3
7
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
3
6
0
1
HT-B/FT-B
5
8
3
6