PAOK Saloniki
Đã kết thúc
4
-
2
(1 - 1)
HJK Helsinki
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.78
0.78
+1.25
1.04
1.04
O
2.75
0.92
0.92
U
2.75
0.90
0.90
1
1.40
1.40
X
4.40
4.40
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.92
0.92
O
1
0.71
0.71
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
PAOK Saloniki
Phút
HJK Helsinki
6'
0 - 1 Bojan Radulovic Samoukovic
Kiến tạo: Boureima Hassane Bande
Kiến tạo: Boureima Hassane Bande
22'
Santeri Hostikka
William Troost-Ekong
35'
Magomed Ozdoev 1 - 1
Kiến tạo: Souahilo Meite
Kiến tạo: Souahilo Meite
37'
Giannis Konstantelias 2 - 1
Kiến tạo: Brandon Thomas Llamas
Kiến tạo: Brandon Thomas Llamas
47'
Joona Toivio(OW) 3 - 1
53'
66'
Tuomas Ollila
Ra sân: Topi Keskinen
Ra sân: Topi Keskinen
66'
Anthony Olusanya
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
66'
Perparim Hetemaj
Ra sân: Santeri Hostikka
Ra sân: Santeri Hostikka
66'
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Ra sân: Georgios Kanellopoulos
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Ra sân: Tomasz Kedziora
Ra sân: Tomasz Kedziora
71'
Marcos Antonio Silva San
Ra sân: Magomed Ozdoev
Ra sân: Magomed Ozdoev
71'
Abdul Rahman Baba
Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
Ra sân: Luis Rafael Soares Alves,Rafa
71'
Thomas Murg
Ra sân: Giannis Konstantelias
Ra sân: Giannis Konstantelias
75'
Stefanos Tzimas
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
Ra sân: Brandon Thomas Llamas
80'
80'
Aleksi Paananen
Ra sân: Lucas Lingman
Ra sân: Lucas Lingman
Thomas Murg 4 - 1
Kiến tạo: Barcellos Freda Taison
Kiến tạo: Barcellos Freda Taison
85'
90'
4 - 2 Perparim Hetemaj
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
PAOK Saloniki
HJK Helsinki
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
8
11
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
9
Sút Phạt
6
66%
Kiểm soát bóng
34%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
687
Số đường chuyền
352
7
Phạm lỗi
9
6
Đánh đầu thành công
4
0
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
8
16
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
3
Thử thách
12
127
Pha tấn công
63
53
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
PAOK Saloniki
4-2-3-1
3-4-3
HJK Helsinki
42
Kotarski
55
Alves,Ra...
5
Michaili...
15
Troost-E...
16
Kedziora
27
Ozdoev
8
Meite
11
Taison
7
Konstant...
77
Despodov
71
Llamas
85
Maenpaa
4
Toivio
5
Graca
3
Hamalain...
23
Soiri
24
Kanellop...
10
Lingman
18
Keskinen
7
Hostikka
9
Samoukov...
17
Bande
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki
Abdul Rahman Baba
21
Konstantinos Koulierakis
4
Lefteris Lyratzis
19
Marcos Antonio Silva San
88
Thomas Murg
10
Mbwana Samatta
33
Stefan Schwab
22
Christos Talichmanidis
64
Theocharis Tsingaras
6
Stefanos Tzimas
95
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
20
Zivko Zivkovic
18
HJK Helsinki
6
Aapo Halme
56
Perparim Hetemaj
27
Kevin Kouassivi-Benissan
2
Tuomas Ollila
29
Anthony Olusanya
1
Jesse Ost
19
Aleksi Paananen
78
Alex Ramula
37
Atomu Tanaka
15
Miro Tenho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.67
6.67
Phạt góc
9.33
2.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
39.33%
Kiểm soát bóng
50%
14.67
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.9
1.4
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
6.8
2.6
Thẻ vàng
1.3
4
Sút trúng cầu môn
5.3
46.7%
Kiểm soát bóng
40%
12
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
PAOK Saloniki (57trận)
Chủ
Khách
HJK Helsinki (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
18
4
3
1
HT-H/FT-T
3
2
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
6
1
0
HT-B/FT-B
2
10
1
0