Vòng Qual.2
00:30 ngày 29/07/2022
PAOK Saloniki 2
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Levski Sofia
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
+1
0.90
O 2.5
0.92
U 2.5
0.90
1
1.51
X
4.00
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.12
O 1
0.92
U 1
0.90

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Levski Sofia Levski Sofia
Jasmin Kurtic match yellow.png
13'
25'
match goal 0 - 1 Ronaldo Da Silva Souza
Tiago Filipe Oliveira Dantas 1 - 1 match goal
56'
Giannis Kargas match yellow.png
63'
Douglas Augusto Gomes Soares match yellow.png
64'
72'
match yellow.png Bilal Bari
Douglas Augusto Gomes Soares match yellow.pngmatch red
72'
77'
match yellow.png Filip Krastev
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita match yellow.png
80'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita match yellow.pngmatch red
81'
Sverrir Ingi Ingason match yellow.png
86'
89'
match yellow.png van der Kaap K.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Levski Sofia Levski Sofia
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
25
 
Sút Phạt
 
15
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
7
 
Phạm lỗi
 
22
7
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Pha tấn công
 
42
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 63.67%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.3
5.9 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 4.4
46.7% Kiểm soát bóng 52.6%
12 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
Levski Sofia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
4
5
3
HT-H/FT-T
3
2
7
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
3
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
6
2
3
HT-B/FT-B
2
10
1
5