Vòng Playoff 2
03:00 ngày 25/02/2022
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Midtjylland

90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [5-3]

Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.08
X
3.10
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.66
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Midtjylland Midtjylland
Andrija Zivkovic 1 - 0
Kiến tạo: Antonio-Mirko Colak
match goal
21'
Jose Angel Crespo Rincon match yellow.png
23'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita 2 - 0 match goal
26'
47'
match change Max Meyer
Ra sân: Pione Sisto
47'
match change Daniel Hoegh
Ra sân: Jose Carlos Ferreira Junior
47'
match change Nikolas Dyhr
Ra sân: Paulo Victor da Silva,Paulinho
Jasmin Kurtic match yellow.png
57'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita match yellow.png
66'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Diego Biseswar
match change
72'
Sidcley Ferreira Pereira
Ra sân: Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
match change
72'
73'
match change Victor Lind
Ra sân: Jose Francisco Dos Santos Junior
Omar el Kaddouri
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
match change
75'
80'
match goal 2 - 1 Daniel Hoegh
Kiến tạo: Max Meyer
90'
match yellow.png Raphael Onyedika
Lefteris Lyratzis match yellow.png
90'
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Theocharis Tsingaras
match change
90'
99'
match change Charles Rigon Matos
Ra sân: Gustav Isaksen
102'
match yellow.png Nikolas Dyhr
Stefan Schwab
Ra sân: Andrija Zivkovic
match change
104'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Midtjylland Midtjylland
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
25
 
Sút Phạt
 
22
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
581
 
Số đường chuyền
 
541
14
 
Phạm lỗi
 
25
8
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
9
9
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
9
138
 
Pha tấn công
 
138
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Omar el Kaddouri
38
Kyriakos Giaxis
70
Georgios Koutsias
49
Giannis Michailidis
6
Enea Mihaj
28
Alexandru Mitrita
22
Stefan Schwab
16
Sidcley Ferreira Pereira
50
Filipe Miguel Barros Soares
64
Christos Talichmanidis
13
Lucas Taylor Maia
88
Zivko Zivkovic
PAOK Saloniki PAOK Saloniki 4-2-3-1
3-5-2 Midtjylland Midtjylland
31
Paschala...
20
Freita
15
Rincon
4
Ingason
19
Lyratzis
27
Kurtic
51
Tsingara...
21
Biseswar
8
Soares
14
Zivkovic
29
Colak
16
Olafsson
17
Thychose...
28
Sviatche...
73
Junior
6
Andersso...
45
Isaksen
37
Onyedika
10
Ferreira
29
Silva,Pa...
7
Sisto
74
Junior

Substitutes

70
Nicolas Beetson
35
Charles Rigon Matos
44
Nikolas Dyhr
5
Daniel Hoegh
53
Victor Lind
19
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
8
Max Meyer
58
Doguhan Simsir
24
Oliver Sorensen
30
Jared Thompson
Đội hình dự bị
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Omar el Kaddouri 7
Kyriakos Giaxis 38
Georgios Koutsias 70
Giannis Michailidis 49
Enea Mihaj 6
Alexandru Mitrita 28
Stefan Schwab 22
Sidcley Ferreira Pereira 16
Filipe Miguel Barros Soares 50
Christos Talichmanidis 64
Lucas Taylor Maia 13
Zivko Zivkovic 88
PAOK Saloniki Midtjylland
70 Nicolas Beetson
35 Charles Rigon Matos
44 Nikolas Dyhr
5 Daniel Hoegh
53 Victor Lind
19 Vagner Silva de Souza, Vagner Love
8 Max Meyer
58 Doguhan Simsir
24 Oliver Sorensen
30 Jared Thompson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39.33% Kiểm soát bóng 42.67%
14.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.7
1.4 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 5.5
2.6 Thẻ vàng 2.4
4 Sút trúng cầu môn 3.9
46.7% Kiểm soát bóng 48.6%
12 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
Midtjylland (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
4
6
7
HT-H/FT-T
3
2
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
3
0
HT-H/FT-H
4
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
6
1
5
HT-B/FT-B
2
10
1
6