Vòng 20
00:30 ngày 31/01/2022
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.95
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.61
X
2.95
2
2.64
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
30'
match yellow.png Mohamed Mady Camara
Andrija Zivkovic match yellow.png
33'
35'
match yellow.png Sokratis Papastathopoulos
Ousseynou Ba(OW) 1 - 0 match phan luoi
42'
44'
match goal 1 - 1 Francisco das Chagas Soares dos Santos
Kiến tạo: Mohamed Mady Camara
Jasmin Kurtic match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Ousseynou Ba
66'
match yellow.png Oleg Reabciuk
84'
match yellow.png Aguibou Camara
Jose Angel Crespo Rincon match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
8
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
21
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
7
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
5
118
 
Pha tấn công
 
97
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 44.67%
14.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 6
46.7% Kiểm soát bóng 46.8%
12 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
4
16
5
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
2
10
5
9