Vòng 4
22:59 ngày 04/05/2022
PAOK Saloniki
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus
Địa điểm: Thompas Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.59
X
3.05
2
2.73
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.98
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Thomas Murg 1 - 0
Kiến tạo: Antonio-Mirko Colak
match goal
10'
37'
match yellow.png GEORGIOS MASOURAS
51'
match goal 1 - 1 Marcos Paulo Mesquita Lopes
Kiến tạo: Garry Mendes Rodrigues
62'
match goal 1 - 2 Oleg Reabciuk
Kiến tạo: Kenny Lala
71'
match yellow.png Marcos Paulo Mesquita Lopes
79'
match yellow.png Tomas Vaclik
89'
match yellow.png Mohamed Mady Camara
Chuba Akpom match yellow.png
90'
Sidcley Ferreira Pereira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
10
21
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
0
79
 
Pha tấn công
 
104
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
39.33% Kiểm soát bóng 44.67%
14.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 6
46.7% Kiểm soát bóng 46.8%
12 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PAOK Saloniki (57trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
4
16
5
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
2
6
1
3
HT-B/FT-B
2
10
5
9