Vòng 1
01:45 ngày 13/08/2022
Parma
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 2)
Bari
Địa điểm: Stadio Ennio Tardini
Thời tiết: Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.97
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
1.70
X
3.30
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Parma Parma
Phút
Bari Bari
Dennis Man 1 - 0
Kiến tạo: Franco Vazquez
match goal
3'
3'
match yellow.png Emanuele Terranova
Nahuel Estevez match yellow.png
8'
11'
match pen 1 - 1 Mirco Antenucci
35'
match goal 1 - 2 Michael Folorunsho
Lautaro Valenti match yellow.png
38'
38'
match yellow.png Cheddira W.
Valentin Mihaila match yellow.png
45'
Valentin Mihaila 2 - 2 match goal
45'
Adrian Bernabe Garcia match yellow.png
54'
80'
match yellow.png Alessandro Mallamo
Aliou Traore match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Parma Parma
Bari Bari
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
503
 
Số đường chuyền
 
395
15
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
9
110
 
Pha tấn công
 
79
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 1.7
5.6 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 2.4
5.5 Sút trúng cầu môn 3.5
53.8% Kiểm soát bóng 50.4%
11.2 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Parma (40trận)
Chủ Khách
Bari (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
6
HT-H/FT-T
3
1
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
6
5
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
10
4
1