Vòng 19
02:00 ngày 27/01/2024
PEC Zwolle
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: IJsseldelta Stadion
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.05
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
1.95
X
3.45
2
3.35
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

PEC Zwolle PEC Zwolle
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Eliano Reijnders 1 - 0
Kiến tạo: Younes Namli
match goal
16'
18'
match yellow.png Ramon Hendriks
23'
match change Toni Domgjoni
Ra sân: Melle Meulensteen
46'
match change Mathijs Tielemans
Ra sân: Davy Propper
57'
match yellow.png Dominik Oroz
Nick Fichtinger match yellow.png
59'
64'
match change Gyan de Regt
Ra sân: Andy Visser
65'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Mathijs Tielemans
Anselmo Garcia McNulty match yellow.png
71'
Apostolos Vellios
Ra sân: Younes Namli
match change
77'
Anouar El Azzouzi
Ra sân: Nick Fichtinger
match change
77'
83'
match change Carlens Arcus
Ra sân: Dominik Oroz
86'
match change Adrian Mazilu
Ra sân: Ramon Hendriks
Bram Van Polen match yellow.png
89'
Damian van der Haar
Ra sân: Odysseus Velanas
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

PEC Zwolle PEC Zwolle
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
8
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
386
 
Số đường chuyền
 
485
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
4
29
 
Đánh đầu
 
55
17
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
8
21
 
Rê bóng thành công
 
10
2
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
20
21
 
Cản phá thành công
 
10
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
138
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Apostolos Vellios
33
Damian van der Haar
6
Anouar El Azzouzi
20
Lennart Czyborra
25
Kenneth Vermeer
40
Mike Hauptmeijer
38
Teun Gijselhart
8
Dean Huiberts
37
Mohamed Oukhattou
16
Divaio Bobson
PEC Zwolle PEC Zwolle 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Schendel...
15
McNulty
13
Lam
4
Kersten
2
Polen
11
Berg
34
Fichting...
23
Reijnder...
18
Velanas
7
Namli
9
Thy
1
Room
6
Oroz
29
Mirin
15
Hendriks
13
Cornelis...
24
Propper
20
Meulenst...
42
Manhoef
8
Ginkel
7
Boutrah
58
Visser

Substitutes

2
Carlens Arcus
25
Gyan de Regt
21
Mathijs Tielemans
19
Thomas Buitink
30
Adrian Mazilu
22
Toni Domgjoni
31
Markus Schubert
43
Giovanni Van Zwam
5
Mica Pinto
9
Joel Voelkerling Persson
55
Tom Bramel
Đội hình dự bị
PEC Zwolle PEC Zwolle
Apostolos Vellios 14
Damian van der Haar 33
Anouar El Azzouzi 6
Lennart Czyborra 20
Kenneth Vermeer 25
Mike Hauptmeijer 40
Teun Gijselhart 38
Dean Huiberts 8
Mohamed Oukhattou 37
Divaio Bobson 16
PEC Zwolle Vitesse Arnhem
2 Carlens Arcus
25 Gyan de Regt
21 Mathijs Tielemans
19 Thomas Buitink
30 Adrian Mazilu
22 Toni Domgjoni
31 Markus Schubert
43 Giovanni Van Zwam
5 Mica Pinto
9 Joel Voelkerling Persson
55 Tom Bramel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
48.67% Kiểm soát bóng 53%
8 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 2.5
4.6 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
52% Kiểm soát bóng 52.5%
11 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

PEC Zwolle (34trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
11
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
3
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
4
4
HT-B/FT-B
6
2
4
0

PEC Zwolle PEC Zwolle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Bram Van Polen Trung vệ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 42 6.8
14 Apostolos Vellios Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 7 6.06
9 Lennart Thy Tiền đạo cắm 2 0 2 19 12 63.16% 0 0 31 6.39
13 Thomas Lam Trung vệ 1 0 0 48 40 83.33% 0 3 62 7.07
7 Younes Namli Tiền vệ công 2 1 4 30 24 80% 4 0 42 7.04
18 Odysseus Velanas Tiền vệ công 2 2 0 25 18 72% 3 0 43 6.6
4 Sam Kersten Trung vệ 1 0 2 42 34 80.95% 0 5 57 7.86
1 Jasper Schendelaar Thủ môn 0 0 0 39 23 58.97% 0 0 45 7.02
23 Eliano Reijnders Tiền vệ công 4 3 1 14 12 85.71% 1 0 32 7.97
11 Davy van den Berg Tiền vệ trụ 4 3 1 47 37 78.72% 1 0 67 8.09
15 Anselmo Garcia McNulty Trung vệ 0 0 0 41 33 80.49% 2 2 68 7.17
6 Anouar El Azzouzi Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 15 6.28
34 Nick Fichtinger Midfielder 0 0 1 39 28 71.79% 1 4 50 7.28

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 51 7.01
24 Davy Propper Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 2 0 40 5.98
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 3 0 0 43 37 86.05% 0 7 58 6.37
29 Nicolas Isimat Mirin Trung vệ 0 0 0 75 60 80% 0 3 92 7.11
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 6 54.55% 2 1 18 6.32
19 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 2 1 0 5 2 40% 0 0 8 6.1
22 Toni Domgjoni Tiền vệ trụ 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 45 6.65
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 1 12 5.93
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 1 45 38 84.44% 1 3 61 6.45
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 2 0 1 46 43 93.48% 5 0 67 6.88
42 Million Manhoef Cánh phải 0 0 2 27 20 74.07% 3 0 61 6.52
13 Enzo Cornelisse Trung vệ 0 0 1 38 30 78.95% 7 0 50 6.09
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 51 42 82.35% 0 1 61 6.17
21 Mathijs Tielemans Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 11 6.27
25 Gyan de Regt Cánh trái 0 0 1 10 10 100% 4 0 22 6.24
30 Adrian Mazilu Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.89
58 Andy Visser Forward 1 1 0 13 3 23.08% 0 6 17 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ