Vòng Round 4
01:15 ngày 26/11/2023
Penafiel
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Vitoria Setubal

90phút [2-2], 120phút [3-2]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.79
+0.5
1.03
O 2.25
0.80
U 2.25
0.91
1
1.81
X
3.35
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.98
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Penafiel Penafiel
Phút
Vitoria Setubal Vitoria Setubal
1'
match phan luoi 0 - 1 Leandro Teixeira Dantas(OW)
22'
match yellow.png Henriques L.
Andre Silva 1 - 1 match goal
37'
Miguel Filipe Nunes Cardoso match yellow.png
39'
Reko match yellow.png
40'
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira 2 - 1 match pen
61'
77'
match phan luoi 2 - 2 Ruben Freitas(OW)
Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira match yellow.png
86'
match yellow.png
92'
Gabriel Barbosa Avelino 3 - 2 match goal
96'
match yellow.png
99'
104'
match yellow.png Samir Banjai
match yellow.png
113'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Penafiel Penafiel
Vitoria Setubal Vitoria Setubal
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
2
31
 
Tổng cú sút
 
14
13
 
Sút trúng cầu môn
 
8
18
 
Sút ra ngoài
 
6
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
2
 
Corners (Overtime)
 
1
170
 
Pha tấn công
 
118
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 54%
17.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 0.9
3.9 Phạt góc 5.7
2.3 Thẻ vàng 2.7
3.6 Sút trúng cầu môn 3.5
46.3% Kiểm soát bóng 58.2%
12.4 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Penafiel (36trận)
Chủ Khách
Vitoria Setubal (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
5
1
HT-H/FT-T
2
6
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
0
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
1
5